Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY N250
- Thể tích thùng chứa rác: 3.21 khối
- Tổng trọng tải xe: 4850kg
- Kích thước xe: 5.650x 1.820x 2.200mm
- Động cơ: Diesel - D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh: 2.497 cm3
- Thể tích thùng: 3m3
- Cơ cấu nạp rác: Kiểu máng xúc phía sau
- Nhãn hiệu xe: UD TRUCKS Nhật Bản
- Thể tích thùng chứa: 22 khối
- Kích thước thùng: 6600x2240x1490 mm
- Kích thước xe: 9780x2500x3450 mm
- Tải trọng xe: 13.350kg
- Tổng tải trọng: 29.600 kg
- Dung tích xylanh: 7.698 cm3
- Công suất lớn nhất: 285 kW/ 2.200 v/p
- Nhãn hiệu xe: MITSUBISHI FUSO
- Tải trọng: 6200kg
- Kích thước tổng thể: 8080x2370x3520mm
- Kích thước lòng thùng: 5200x2210x570mm
- Cần cẩu Soosan scs 524 - Nhập Khẩu
- Thể tích: 3907 cm3
- Vết bánh xe trước/sau: 1790/1695
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 125 kW/2500 v/ph
- Nhãn hiệu: Hyundai
- Tải trọng xe: 5.120 kg
- Tổng trọng tải xe: 10.600kg
- Kích thước thùng: 5650x2060x520mm
- Cần cẩu UNIC URV345 Mới 100%
- Động cơ: dung tích xy lanh: V= 3.933 Cm3 4 kỳ, 4 Xylanh thẳng hàng tăng áp
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 110kW/2.500 vòng/phút
- Thể tích: 3933cm3
- Nhãn hiệu: FUSO FJ285
- Tải trọng xe: 11.900 kg
- Tổng trọng tải xe: 24.000kg
- Kích thước thùng: 8390x2350x640mm
- Cần cẩu SOOSAN SCS525 Mới 100%
- Động cơ: dung tích xy lanh: V= 6.372 Cm3 4 kỳ, 6 Xylanh thẳng hàng tăng áp.
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 210kW/2.200 vòng/phút
- Thể tích: 6372cm3
-Nhãn hiệu: UD TRUCKS
- Tải trọng xe: 13.3Tấn
- Kích thước thùng: 9.000x 2.350x 650 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 29.700 mm
- Công suất max: 258Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Bán kính M: 19.6m/440kg
- Thể tích: 7698 m3
- Tải trọng xe: 9.99Tấn
- Kích thước lòng thùng: 8000x2350x650mm
- Kích thước tổng thể: 11.740x 2.500x 4.000 kg
- Công suất max: 232Kw
- Sức nâng: 15Tấn
- Bán kính M: 25m/1150kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Thể tích: 9460 cm3
- Nhãn hiệu: ISUZU FRR90NE4
- Tải trọng: 3490 kg
- Trọng lượng toàn bộ : 10500 kg
- Kích thước xe: 9120 x 2500 x 2730 mm
- Kích thước lòng thùng: 6860 x 2330 x ----/---- mm
- Nhãn hiệu động cơ: 4HK1 E4CC
- Thể tích: 5193 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 140 kW/ 2600 v/ph
- Nhãn hiệu: HINO
- Tải trọng cho phép chở: 11105 kg
- Tổng trọng tải: 24.000 kg
- Thể tích: 7684 cm3
- Động cơ: J08E- UF
- Kích thước tổng thể: 82750 x 2500 x 3600 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 5620x 2320/2150 x 1800
- Công suất lớn nhất: 184 kW/ 2500 v/p
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI CANTER
- Kích thước bao: 6850x2260x3700 mm
- Tải trọng: 3485 kg
- Khối lượng toàn bộ: 7500
- Dung tích xy lanh: 3908 cm3
- Công suất lớn nhất: 100/2900 KW/vg/ph
- Nhãn hiệu: Hyundai HD700
- Tổng tải trọng: 23.460 kg
- Tải trọng: 14.550 kg
- Kích thước xe: 6.725x 2.495x 3.130 mm
- Xung tích xylanh: 11.149 cm3
- Công suất lớn nhất: 148kW /1200 v/p
- Cẩu Gập FASSI
- Trọng lượng nâng/ tầm với: 2.245 (kg)/ 12.2 (m)
- Nhãn hiệu: Hyundai HD1000
- Tổng tải trọng: 23.460 kg
- Tải trọng: 14.550 kg
- Kích thước xe: 6.685x 2.495x 2.950 mm
- Xung tích xylanh: 12.920 cm3
- Công suất lớn nhất: 320kW /1900 v/p
- Cẩu Gập FASSI
- Nhãn hiệu: FOTON THACO OLLIN350
- Tải trọng xe: 3.3Tấn
- Kích thước lòng thùng: 3650x1920x515mm
- Công suất max : 81Kw
- Sức nâng: 2.33Tấn
- Bán kính M: 6.23m/530kg
- Trọng lượng toàn bộ: 7.000 kg
- Thể tích: 2771 cm3
- Động cơ: 4J28TC
- Nhãn hiệu: Thaco Auman
- Tải trọng xe: 7.2Tấn
- Kích thước lòng thùng: 6500x2350x600mm
- Động cơ: V=3760cc
- Công suất max: 125Kw
- Sức nâng: 7Tấn
- Bán kính M: 13.2m/700kg
- Kích thước xe: 9.750x 2.500x 3.750 mm
- Nhãn hiệu: FUSO CENTER
- Tải trọng xe: 3.49Tấn
- Kích thước lòng thùng: 4820x2050x530mm
- Động cơ: V=3908cc
- Sức nâng: 3Tấn
- Bán kính M: 9.81m/430kg
- Kích thước xe: 7.450x 2.190x 2.930 mm
- Khối lượng xe: 4.515 kg
- Nhãn hiệu: ISUZU NPR
- Tải trọng: L 2.490 kg
- Kích thước xe: 6.940x
- Khối lượng nâng Max: 3030 Kg tại 2,7 m
- Chiều cao tối đa: 9.5 mét
- Bán kính làm việc: từ 0,65m đến 7.15 m
- Chiều dài cần: 3,31 đến 7.70 m
- Góc nâng cần: từ 1 độ đến 78 độ
- Nhãn hiệu: XE HYUNDAI HD320
- Tải trọng xe: 11.5Tấn
- Khối lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Tải trọng bản thân: 18.820 kg
- KTLT: 8110x2350x650mm
- Công suất max:279Kw
- Sức nâng:10Tấn
- Bán kính M: 20.7m/1030kg
- Nhãn hiệu: THACO AUMAN C160
- Tải trọng xe: 7.2 Tấn.
- Khối lượng toàn bộ: 15.850 kg
- Kích thước xe: 9.750x 2.500x 3.750 mm
- Kích thước thùng: 6500x2350x600mm
- Động cơ: V=3760cc
- Công suất lớn nhất: 125kW/ 2.600 v/ph
- Sức nâng: 5Tấn
- Nhãn hiệu: HINO FM
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Dung tích xy-lanh: 7684 cm3
- Kích thước xe: 11.650x 2.500x 3.800 mm
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Kích thước thùng: 8200 x 2350 x 620mm
- Động cơ: V=3908cc
- Nhãn hiệu: THACO AUMAN C34
- Khối lượng toàn bộ: 34.000 kg
- Kích thước xe: 12.070x 2.500x 3.900 mm
- Thể tích: 9.726 cm3
- Tải trọng xe: 16.395 Tấn
- Kích thước thùng: 8720x2350x650mm
- Công suất max: 250Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn