Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: Dongfeng
- Tải trọng: 9.990 kg
- Kích thước lòng thùng: 8000 x 2350 x 650/— mm
- Cần cẩu SOOSAN- SCS525- 8 tấn nhập khẩu trực tiếp từ Hàn quốc
- Sức nâng lớn nhất/ tầm với: 8 tấn/ 2m
- Sức nâng nhỏ nhất/ tầm với: 0,4 tấn/ 19,6m
- Chiều cao nâng móc: 22,6m
- Bán kính làm việc: 19,6m
- Nhãn hiệu - số loại: UD TRUCKS CGE84R
- Loại động cơ: Diesel – GH8E 350 EUV, 04 kỳ, 06 xilanh thẳng hàng, tăng áp
- Tải trọng: 6.250(kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 (kg).
- SOOSAN - SCS524 (04 đoạn cần) - 7 TẤN
- Dung tích xy lanh: 7698 cm3
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 (kg)
- Chiều cao nâng móc: 13 (m)
- Nhãn hiệu: UD TRUCKS
- Dung tích xy lanh: 7698 cm3
- Công suất lớn nhất: 350 (kw)/2200 vg/ph
- Tải trọng: 13.300 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 29.700 (kg)
- Chiều cao nâng móc: 22,6 (m)
- Bán kính làm việc: 19,6 (m)
- Chiều rộng chân chống lớn nhất: 5,6 (m)
- Nhãn hiệu - số loại: SOOSAN SCS1215
- Sức nâng lớn nhất/tầm với: 13 (tấn)/2,0 (m)
- Sức nâng nhỏ nhất/tầm với: 1,03 (tấn)/20,7 (m)
- Chiều cao nâng móc: 23 (m)
- Bán kính làm việc: 20,7 (m)
- Tốc độ duỗi cần: 15,1 (m)/40 (s)
- Tốc độ nâng cần: 0 - 81 (độ)/20 (s)
- Chiều rộng chân chống lớn nhất: 6,18 (m)
- Xe cơ sở: CHENGLONG LZ5185
- Loại động cơ: Diesel – YC6JA200-50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xy lanh: 6870 cm3
- Công suất lớn nhất: 147 kW/ 2300 v/ph
- Tải trọng : 6.970 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 16000 (kg)
- Kích thước lòng thùng: 7.450x 2.350x 650 mm
- Bán kính làm việc: 13,2 (m)
- Nhãn hiệu: Hino XZU730L
- Tải trọng: 3.490 kg
- Tổng trọng tải: 8.500 kg
- Kích thước thùng: 5000 x 2350 x 550 mm
- Kích thước lòng thùng: 5.000x 2.350x 550 mm
- Năm xx: 2025, mới 100%
- Dung tích xylanh: 4.009 cm3
- Công suất lớn nhất: 110 kw/ 2.500 v/ph
- Nhãn hiệu: Xe Chelong
- Kích thước tổng thể: 11.870x 2.500x 3.880 mm
- Kích thước lòng thùng: 8.300x 2.350x 650 mm
- Tự trọng: 14.970 kg
- Tải trọng: 8.900 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Nhãn hiệu: Soosan - SCS867LS
- Sức nâng lớn nhất/ tầm với: 8.5 (tấn)/2,0 (m)
- Nhãn hiệu: Chenglong
- Tải trọng: 9700 kg
- Kích thước lòng thùng: 8.000 x 2.350 x 650mm
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 11.850 x 2.500 x 3.990mm
- Tự trọng: 20.120 kg
- Tải trọng: 9.700 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Bán kính làm việc tối đa: 20.7 (m)
- Nhãn hiệu xe: MITSUBISHI FUSO
- Tải trọng: 6200kg
- Kích thước tổng thể: 8080x2370x3520mm
- Kích thước lòng thùng: 5200x2210x570mm
- Cần cẩu Soosan scs 524 - Nhập Khẩu
- Thể tích: 3907 cm3
- Vết bánh xe trước/sau: 1790/1695
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 125 kW/2500 v/ph
- Nhãn hiệu: Hyundai
- Tải trọng xe: 5.120 kg
- Tổng trọng tải xe: 10.600kg
- Kích thước thùng: 5650x2060x520mm
- Cần cẩu UNIC URV345 Mới 100%
- Động cơ: dung tích xy lanh: V= 3.933 Cm3 4 kỳ, 4 Xylanh thẳng hàng tăng áp
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 110kW/2.500 vòng/phút
- Thể tích: 3933cm3
- Nhãn hiệu: FUSO FJ285
- Tải trọng xe: 11.900 kg
- Tổng trọng tải xe: 24.000kg
- Kích thước thùng: 8390x2350x640mm
- Cần cẩu SOOSAN SCS525 Mới 100%
- Động cơ: dung tích xy lanh: V= 6.372 Cm3 4 kỳ, 6 Xylanh thẳng hàng tăng áp.
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 210kW/2.200 vòng/phút
- Thể tích: 6372cm3
-Nhãn hiệu: UD TRUCKS
- Tải trọng xe: 13.3Tấn
- Kích thước thùng: 9.000x 2.350x 650 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 29.700 mm
- Công suất max: 258Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Bán kính M: 19.6m/440kg
- Thể tích: 7698 m3
- Tải trọng xe: 9.99Tấn
- Kích thước lòng thùng: 8000x2350x650mm
- Kích thước tổng thể: 11.740x 2.500x 4.000 kg
- Công suất max: 232Kw
- Sức nâng: 15Tấn
- Bán kính M: 25m/1150kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Thể tích: 9460 cm3
- Nhãn hiệu: FOTON THACO OLLIN350
- Tải trọng xe: 3.3Tấn
- Kích thước lòng thùng: 3650x1920x515mm
- Công suất max : 81Kw
- Sức nâng: 2.33Tấn
- Bán kính M: 6.23m/530kg
- Trọng lượng toàn bộ: 7.000 kg
- Thể tích: 2771 cm3
- Động cơ: 4J28TC
- Nhãn hiệu: Thaco Auman
- Tải trọng xe: 7.2Tấn
- Kích thước lòng thùng: 6500x2350x600mm
- Động cơ: V=3760cc
- Công suất max: 125Kw
- Sức nâng: 7Tấn
- Bán kính M: 13.2m/700kg
- Kích thước xe: 9.750x 2.500x 3.750 mm
- Nhãn hiệu: FUSO CENTER
- Tải trọng xe: 3.49Tấn
- Kích thước lòng thùng: 4820x2050x530mm
- Động cơ: V=3908cc
- Sức nâng: 3Tấn
- Bán kính M: 9.81m/430kg
- Kích thước xe: 7.450x 2.190x 2.930 mm
- Khối lượng xe: 4.515 kg
- Nhãn hiệu: ISUZU NPR
- Tải trọng: L 2.490 kg
- Kích thước xe: 6.940x
- Khối lượng nâng Max: 3030 Kg tại 2,7 m
- Chiều cao tối đa: 9.5 mét
- Bán kính làm việc: từ 0,65m đến 7.15 m
- Chiều dài cần: 3,31 đến 7.70 m
- Góc nâng cần: từ 1 độ đến 78 độ
- Nhãn hiệu: XE HYUNDAI HD320
- Tải trọng xe: 11.5Tấn
- Khối lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Tải trọng bản thân: 18.820 kg
- KTLT: 8110x2350x650mm
- Công suất max:279Kw
- Sức nâng:10Tấn
- Bán kính M: 20.7m/1030kg
- Nhãn hiệu: THACO AUMAN C160
- Tải trọng xe: 7.2 Tấn.
- Khối lượng toàn bộ: 15.850 kg
- Kích thước xe: 9.750x 2.500x 3.750 mm
- Kích thước thùng: 6500x2350x600mm
- Động cơ: V=3760cc
- Công suất lớn nhất: 125kW/ 2.600 v/ph
- Sức nâng: 5Tấn
- Nhãn hiệu: HINO FM
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Dung tích xy-lanh: 7684 cm3
- Kích thước xe: 11.650x 2.500x 3.800 mm
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Kích thước thùng: 8200 x 2350 x 620mm
- Động cơ: V=3908cc