Tìm kiếm
- Nhãn hiệu xe: ISUZU FVR34LE5 - Xe mới 2025
- Tải trọng: 6.000 (kg)
- Khối lượng toàn bộ: 16.000(kg)
- Kích thước xe (DxRxC): 7880 x 2500 x 3440 mm
- Thể tích thùng chứa: 14,0 (m3)
- Mới 100%, linh kiện nhập khẩu Nhật Bản, lắp ráp Việt Nam
- Động cơ: 6HK1E5NR
- Sàn thùng: Inox430 độ dày 4mm
- Nhãn hiệu xe: KIA FRONTIER K250
- Tải trọng: 1200 kg
- Tổng tải trọng: 4995 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 5720 x 1840 x 2170 mm
- Kích thước thùng (DxRxC): 1630/1610 x 1650/1560 x 1080/-- mm
- Động cơ: D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xy lanh: 2497cm3
- Công suất lớn nhất: 96 kW/ 3800 v/ph
- Nhãn hiệu: Hyundai
- Tải trọng xe: 5.900 kh
- Khối lượng xe: 4.505 kg
- Kích thước xe: 6.550x 2.000x 2.700 mm
- Thể tích: 6 khối
- Vật liệu thùng: Inox thùng
- Bơm hút chân không nhập khẩu từ Ý
- Xe cơ sở: CHENGLONG LZ5185
- Loại động cơ: Diesel – YC6JA200-50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xy lanh: 6870 cm3
- Công suất lớn nhất: 147 kW/ 2300 v/ph
- Tải trọng : 6.970 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 16000 (kg)
- Kích thước lòng thùng: 7.450x 2.350x 650 mm
- Bán kính làm việc: 13,2 (m)
- Nhãn hiệu: Hino XZU730L
- Tải trọng: 3.490 kg
- Tổng trọng tải: 8.500 kg
- Kích thước thùng: 5000 x 2350 x 550 mm
- Kích thước lòng thùng: 5.000x 2.350x 550 mm
- Năm xx: 2025, mới 100%
- Dung tích xylanh: 4.009 cm3
- Công suất lớn nhất: 110 kw/ 2.500 v/ph
- Nhãn hiệu: Xe Chelong
- Kích thước tổng thể: 11.870x 2.500x 3.880 mm
- Kích thước lòng thùng: 8.300x 2.350x 650 mm
- Tự trọng: 14.970 kg
- Tải trọng: 8.900 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Nhãn hiệu: Soosan - SCS867LS
- Sức nâng lớn nhất/ tầm với: 8.5 (tấn)/2,0 (m)
- Nhãn hiệu: Chenglong
- Tải trọng: 9700 kg
- Kích thước lòng thùng: 8.000 x 2.350 x 650mm
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 11.850 x 2.500 x 3.990mm
- Tự trọng: 20.120 kg
- Tải trọng: 9.700 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Bán kính làm việc tối đa: 20.7 (m)
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEWMIGHTY N250
- Thể tích chứa rác: 8 Khối-1.850 kg
- Khối lượng bản thân: 2.805 kg
- Khối lượng toàn bộ: 4.995 kg
- Kích thước xe: 5.170x 1.935x 2.530 mm
- Kích thước thùng: 3.080 x 1800 x 1390 mm
- Cơ cấu nạp rác: Sử dụng Bửng nâng
-Thể thích thùng: 7.71 m3
- Nhãn hiệu xe: THACO OLLIN S700, sản xuất 2023 mới 100%.
- Khối lượng bản thân: 4.400 kg
- Tải trọng: 1.900 kg
- Tổng trọng tải: 7.495 kg
- Kích thước xe: 6.200 x 2030x 2830 mm
- Động cơ: Diesel - 4J28TC - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh: 2771 cm3
- Công suất lớn nhất: 81 kW/ 3200 v/ph
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO
- Tải trọng: 3.300kg
- Tổng trọng tải: 8.200kg
- Kích thước xe: 8.100x 2.160x 2.235 mm
- Kích thước thùng: 5760x2020x500 mm
- Thể tích: 2.998 cm3
- Công suất lớn nhất: 110 kw/ 3.500 v/ph
- Các thiết bị được nhập khẩu từ Châu Âu
- Nhãn hiệu : HINO FM8JN7A
- Tải trọng: 8.000kg
- Tổng trọng tải: 26.000kg
-Thể tích thùng ~ 10m³
- Năm xx: 2023, mới 100%
- Động cơ: J08E-WD
- Thùng chứa nước: Dung tích ~ 3,5 m3
- Nhãn hiệu xe: ISUZU QKR77FE4, mới 100%
- Tải trọng: 1.250kg
- Tổng trọng tải: 4990kg
- Dung tích xylanh: 2.999 cm3
- Kích thước thùng: 1.590/1.570x1.660/1.590x1.130 mm
- Kích thước xe (DxRxC): 5.515 x 1.900 x 2.400 mm
- Thùng chứa rác: 3,3 (m3)
- Động cơ: 4JH1E4NC - Diesel
- Xe Cuốn Ép Chở Rác
- Tải trọng: 3.49Tấn
- Động cơ: V=5.193cc.
- Công suất: 114Kw
- Thể tích thùng chứa Rác: 7 Khối
- Kích thước xe: 6.494x 2.150x 2.800mm
- Khối lượng toàn bộ: 9.500kg
- Tải trọng hàng hóa: 3.490kg
- Nhãn hiệu: ISUZU FRR90NE4
- Tải trọng: 2.490 (kg)
- Khối lượng toàn bộ: 9.500(kg)
- Kích thước sàn: 5870x2190 (mm)
- Kích thước khoang chở xe: 6840x2370x2320 (mm)
- Sàn: tole lá me dày 3mm
- Bộ remote điều khiển JUUKO.
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEWMIGHTY N250
- Động cơ:V=2.497cc.Công suất :95.6Kw
- Khối lượng toàn bộ: 4100 (kg)
- Thang nâng: DASAN HÀN QUỐC-19m
- Kết cấu chính: 05 đoạn cần, hệ thống tự cân bằng rổ
- Hệ thống thủy lực: Van, hệ thống điều khiển
- Hệ thống điều khiển: Bằng tay
- Chân chống: Tự hành (Chính-X, Sau-H mở rộng)
- Rổ: Khung nhôm sàn chống trượt và xoay tự động DxRxC: 960x1.100x1.020
- Nhãn hiệu: HINO
- Tải trọng xe: 2.450kg.(4940mm)
- Tổng trọng tải xe: 7.500kg.
- Kích thước xe:7305x2190x2500mm
- Sàn xe: Tole lá me dày 3mm, khung thép hộp 150x75x4mm.
-Xylanh thủy lực nhập khẩu từ ITALY.
- Nhãn hiệu: HYUNDAI N250
- Khối lượng toàn bộ: 4.720 kg
- Tải trọng: 1.900 kg
- Kích thước xe: 5.000x 1.800x 2.350 mm
- Kích thước thùng: 2.950x 1.640x 490 mm
- Dung tích xylanh: 2.497 cc
- Kiểu động cơ: D6CBH
- Cabin rộng rãi, 3 chỗ ngồi
- Nhãn hiệu: HYUNDAI HD 320-EURO 5
- Tải trọng cho phép: 17.000 KG
- Chiều dài thùng hàng:9.5M
- Sàn xe: INOX 304 Có 3 sàn, bửng nâng.
- Nhãn hiệu: HYUNDAI
- Tổng tải trọng: 10.600 kg
- Tải trọng xe: 5.600kg
- Kích thước xe: 8320x2200x2750mm
- Dung tích xylanh: 3.933 cm3
- Động cơ lớn nhất: 110 kW/ 2.500 v/p
- Thông số lốp: 8.25 - 16/8.25 -16
- Nhãn hiệu: SUZUKI-NHẬT
- Thể tích thùng chứa: 2 khối
- Kích thước xe: 3475x1393x2040mm
- Kích thước thùng: 1800x1310/1210x815/740mm
- Tải trọng: 350 kg
- Khối lượng bản thân: 970 kg
- Tổng tải trọng: 1.450 kg
- Dung tích Xylanh: 970 cm3