Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: Isuzu NQR
- Trọng tải cho phép chở: 4.900 kg
- Tổng tải trọng: 9.500 kg
- Kích thước xe: 8.100x 2.250x 2.350 mm
- Kích thước lòng thùng: 6.000x 2.250 mm
- Động cơ : 4HK1E5N
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 5193 cm
- Nhãn hiệu : ISUZU QKR77FE5
- Tổng tải trọng: 4.990 kg
- Tải trọng: 1.990 kg
- Kích thước xe: 4.900x 2.310x 1.860 mm
- Kích thước thùng: 2.900x 1.600x 530 mm
- Thể tích làm việc: 2.999 cm3
- Động cơ: 4JH1E5NC
- Công suất lớn nhất: 77kW/ 3.2 v/p
- Nhãn hiệu, số loại: Hyundai New Porter- H150
- Kích thước tổng thể: 5.370X 1.760X 1.970 MM
- Tổng tải trọng: 3.500 kg
- Tải trọng chở rác: 1.000 kg
- Động cơ: D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất cực đại: 6 kW/ 3800 v/ph
- Thể tích: 2.497 cm3
- Chất liệu thùng: Inox chống ăn mòn
- Nhãn hiệu, số loại: DONGFENG K9
- Trọng lượng bản thân: 1040 kg
- Tải trọng cho phép chở: 600 kg
- Động cơ: SWB11M - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xi lanh: 1051 cm3
- Kích thước xe: 4280x 1500x 2255 mm
- Kích thước bửng: 1700x 600 mm
- Nhãn hiệu: Hyundai W750
- Khối lượng bản thân: 2.600 kg
- Khối lượng toàn bộ: 7.500 kg
- Dung tích bồn chứa: 3 khối
- Kích thước tổng thể: 6.770x 2.000x 2.260 mm
- Động cơ: D4GA
- Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi
- Kích thước tổng thể: 5.170x 1.935x 2.530 mm
- Dung tích bồn chứa:
- Động cơ: D4CB 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất cực đại: 95.6 kW/ 3.800 vòng/ phút
- Loại nhiên liệu: Diesel
- Hộp số: 6 cấp số tay
- Hệ thống hút bơm: bơm chân không công suất cao, có chế độ hút xả
- Chất liệu bồn: Inox 304 hoặc thép SS400
- Nhãn hiệu - số loại: PKE42R
- Dung tích xy lanh: 7.698 cm3
- Khối lượng xe: 5.648 kg
- Tổng tải trọng: 16.000 kg
- Công suất cực đại: 250 HP/184 Kw tại 2200 rpm
- Thể tích thùng: 14 khối
- Động cơ: GH8E 250- E5
- Sàn thùng + vách thùng: Inox 430
- Nhãn hiệu: Dongfeng
- Khối lượng bản thân: 5.345 kg
- Khối lượng toàn bộ: 11.490 kg
- Động cơ: 4DX23
- Công suất: 105kw/ 2.800 rpm
- Thể tích: 6 khối
- Số người cho phép chở: 03 người
- Nhãn hiệu xe: Hino FM8JN7A (6x4)
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Tải trọng cho phép chở: 14.000 kg
- Kích thước bao ngoài: 8700 x 2400 x 3150 mm
- Động cơ: J08E-WD
- Công suất 280PS
- Dung tích xy lanh: 7684 cc
- Cỡ lốp: 11.00R20
- Nhãn hiệu: Dongfeng
- Tải trọng: 9.990 kg
- Kích thước lòng thùng: 8000 x 2350 x 650/— mm
- Cần cẩu SOOSAN- SCS525- 8 tấn nhập khẩu trực tiếp từ Hàn quốc
- Sức nâng lớn nhất/ tầm với: 8 tấn/ 2m
- Sức nâng nhỏ nhất/ tầm với: 0,4 tấn/ 19,6m
- Chiều cao nâng móc: 22,6m
- Bán kính làm việc: 19,6m
- Nhãn hiệu: Suzuki - Carry HD61
- Khối lượng toàn bộ : 2010 kg
-Tải trọng hàng hóa: 530 kg
-Thùng xe: 2.160 x 1.575x 865 mm
- Kích thước bửng: 1700 x 600 mm
- Dung tích xy lanh: 1462 cm³
- Công suất cực đại: 71 kW tại 5600 v/ph
- Kích thước bửng: 1.700x 600 mm
- Nhãn hiệu: CHENGLONG
- Dung tích xilanh: 7520 cm3
- Khối lượng toàn bộ: 24.000 (kg)
- KTLT: 3540x 2220x 2120 mm
- Thể tích thùng chứa: 24 khối
- Công suất lớn nhất: 199 (kw)/2300 vg/ph
- Tải trọng: 9.650 (kg)
- Loại động cơ: Diesel – YC6A270-50
- Nhãn hiệu- số loại: HYUNDAI MIGHTY W11S
- Dung tích xilanh: 3933 cm3
- Khối lượng toàn bộ: 10.600(kg)
- KTLT: 4300 x 2050 x 1250 (mm)
- Thể tích thùng chứa: 11 khối
- Nhãn hiệu - số loại: UD TRUCKS CGE84R
- Loại động cơ: Diesel – GH8E 350 EUV, 04 kỳ, 06 xilanh thẳng hàng, tăng áp
- Tải trọng: 6.250(kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 (kg).
- SOOSAN - SCS524 (04 đoạn cần) - 7 TẤN
- Dung tích xy lanh: 7698 cm3
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 (kg)
- Chiều cao nâng móc: 13 (m)
- Nhãn hiệu: UD TRUCKS
- Dung tích xy lanh: 7698 cm3
- Công suất lớn nhất: 350 (kw)/2200 vg/ph
- Tải trọng: 13.300 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 29.700 (kg)
- Chiều cao nâng móc: 22,6 (m)
- Bán kính làm việc: 19,6 (m)
- Chiều rộng chân chống lớn nhất: 5,6 (m)
- Nhãn hiệu - số loại: SOOSAN SCS1215
- Sức nâng lớn nhất/tầm với: 13 (tấn)/2,0 (m)
- Sức nâng nhỏ nhất/tầm với: 1,03 (tấn)/20,7 (m)
- Chiều cao nâng móc: 23 (m)
- Bán kính làm việc: 20,7 (m)
- Tốc độ duỗi cần: 15,1 (m)/40 (s)
- Tốc độ nâng cần: 0 - 81 (độ)/20 (s)
- Chiều rộng chân chống lớn nhất: 6,18 (m)
- Nhãn hiệu - số loại: THACO FRONTIER TF220
- Tải trọng hành hóa: 800 kg
- Khối lượng toàn bộ: 2.330 kg
- Kích thước tổng thể: 4.280x 1.735x 1.220 mm
- Kích thước thùng: 2.130x 1.560x 1.210 mm
- Kiểu loại - động cơ: DK12-10
- Dung tích xy lanh: 1.240cc – Công Suất: 89Ps/6.000 (vòng/phút)
- Thép chấn dày 3.0mm, lót sàn Inox dập lá me
- Nhãn hiệu – Số loại : SUZUKI
- Năm xx: 2024, mới 100%.
- Loại động cơ: Diesel- K15B, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xy lanh: 1462 cm3
- Công suất lớn nhất: 71 kW/ 5600 v/ph
- Khối lượng toàn bộ: 2010 (kg).
- Tải trọng hàng hóa: 600 (kg)
- Nhãn hiệu xe: THACO OLLIN S700, mới 100%
- Khối lượng bản thân: 4350kg
- Tải trọng: 1950 kg
- Kích thước thùng (DxRxC): 2280/2140 x 1670/1570 x 1270/— mm
- Kích thước xe (DxRxC): 6340 x 1960 x 2360 mm
- Thể tích thùng chứa: 6 (m3)
- Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
- Cơ cấu lấy rác: Kiểu máng xúc
- Nhãn hiệu xe: ISUZU
- Tải trọng: 10500 (kg)
- Khối lượng toàn bộ: 24000 (kg)
- Động cơ: 6NXLE5RC, Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thùng chứa rác: Dung tích 22 khối
- Vật liệu chế tạo: Thép chịu áp lực cao SPA-H và SUS430, thùng có biên dạng cong
- Cơ cấu lấy rác: Kiểu máng xúc
- Kích thước xe: 8930x 2500x 3740 mm