Tìm kiếm
- Nhãn hiệu, số loại: DONGFENG K9
- Trọng lượng bản thân: 1040 kg
- Tải trọng cho phép chở: 600 kg
- Động cơ: SWB11M - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xi lanh: 1051 cm3
- Kích thước xe: 4280x 1500x 2255 mm
- Kích thước bửng: 1700x 600 mm
- Nhãn hiệu: Suzuki - Carry HD61
- Khối lượng toàn bộ : 2010 kg
-Tải trọng hàng hóa: 530 kg
-Thùng xe: 2.160 x 1.575x 865 mm
- Kích thước bửng: 1700 x 600 mm
- Dung tích xy lanh: 1462 cm³
- Công suất cực đại: 71 kW tại 5600 v/ph
- Kích thước bửng: 1.700x 600 mm
- Nhãn hiệu- số loại: HYUNDAI MIGHTY W11S
- Dung tích xilanh: 3933 cm3
- Khối lượng toàn bộ: 10.600(kg)
- KTLT: 4300 x 2050 x 1250 (mm)
- Thể tích thùng chứa: 11 khối
- Nhãn hiệu - số loại: THACO FRONTIER TF220
- Tải trọng hành hóa: 800 kg
- Khối lượng toàn bộ: 2.330 kg
- Kích thước tổng thể: 4.280x 1.735x 1.220 mm
- Kích thước thùng: 2.130x 1.560x 1.210 mm
- Kiểu loại - động cơ: DK12-10
- Dung tích xy lanh: 1.240cc – Công Suất: 89Ps/6.000 (vòng/phút)
- Thép chấn dày 3.0mm, lót sàn Inox dập lá me
- Nhãn hiệu – Số loại : SUZUKI
- Năm xx: 2024, mới 100%.
- Loại động cơ: Diesel- K15B, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xy lanh: 1462 cm3
- Công suất lớn nhất: 71 kW/ 5600 v/ph
- Khối lượng toàn bộ: 2010 (kg).
- Tải trọng hàng hóa: 600 (kg)
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEWMIGHTY N250
- Thể tích chứa rác: 8 Khối-1.850 kg
- Khối lượng bản thân: 2.805 kg
- Khối lượng toàn bộ: 4.995 kg
- Kích thước xe: 5.170x 1.935x 2.530 mm
- Kích thước thùng: 3.080 x 1800 x 1390 mm
- Cơ cấu nạp rác: Sử dụng Bửng nâng
-Thể thích thùng: 7.71 m3
- Nhãn hiệu: SUZUKI-NHẬT
- Thể tích thùng chứa: 2 khối
- Kích thước xe: 3475x1393x2040mm
- Kích thước thùng: 1800x1310/1210x815/740mm
- Tải trọng: 350 kg
- Khối lượng bản thân: 970 kg
- Tổng tải trọng: 1.450 kg
- Dung tích Xylanh: 970 cm3
Nhãn hiệu: Hyundai
- Thể tích thùng chứa rác: 5 khối - 1.200 kg
- Tổng tải trọng: 1.100 kg
- Kích thước xe: 5.00x 1.800x 2.200 mm
- Kích thước thùng: 2.730x 1.620x 1.110 mm
- Bơm: Mới 100% - Hàn Quốc
- Cơ cấu nâng thùng: Kiểu kéo cáp
- Khung và ray: Thép SS400 chấn chỉnh hình
- Nhãn hiệu: ISUZU
- Thể tích thùng chứa rác: 6 khối
- Khối lượng bản thân: 3.000 kg
- Tải trọng: 1.800 kg
- Tổng trọng tải xe: 4995kg.
- Kích thước xe:5360x1860x2330 mm
- Dung tích xylanh: 2.999 cm3
- Động cơ: Isuzu 4 xylanh tăng áp
- Nhãn hiệu: THACO TOWNER
- Thể tích thùng chứa rác: 2.3khối
- Kích thước tổng thể: 3.600x 1.440x 1.780 mm
- Tải trọng xe: 570 kg
- Tổng trọng tải xe: 1880kg.
- Kích thước thùng: 2100x1240/1300x780/800 mm
- Động cơ: 4 xylanh tăng áp
- Công suất lớn nhất động cơ: 35/500 kw/v/p
- Nhãn hiệu: KIA FRONTIER
- Thể tích thùng chứa rác: 6 khối
- Tổng trọng tải xe: 4995kg
- Kích thước tổng thể: 5.765x 1.830x 2.130 mm
- Kích thước thùng: 2750x1620x1140 mm
- Tải trọng xe: 3.350 kg
- Công suất lớn nhất của động cơ: 96/ 3.800 kw/v/p
- Bơm thủy lực: KP - 55