Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: Isuzu NQR
- Trọng tải cho phép chở: 4.900 kg
- Tổng tải trọng: 9.500 kg
- Kích thước xe: 8.100x 2.250x 2.350 mm
- Kích thước lòng thùng: 6.000x 2.250 mm
- Động cơ : 4HK1E5N
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 5193 cm
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO
- Tải trọng: 3.300kg
- Tổng trọng tải: 8.200kg
- Kích thước xe: 8.100x 2.160x 2.235 mm
- Kích thước thùng: 5760x2020x500 mm
- Thể tích: 2.998 cm3
- Công suất lớn nhất: 110 kw/ 3.500 v/ph
- Các thiết bị được nhập khẩu từ Châu Âu
- Nhãn hiệu: HYUNDAI
- Tổng tải trọng: 10.600 kg
- Tải trọng xe: 5.600kg
- Kích thước xe: 8320x2200x2750mm
- Dung tích xylanh: 3.933 cm3
- Động cơ lớn nhất: 110 kW/ 2.500 v/p
- Thông số lốp: 8.25 - 16/8.25 -16
- Nhãn hiệu: HYUNDAI HD210
- Khối lượng toàn bộ: 20.450 kg
- Tải trọng xe: 12650 kg
- Động cơ: 5.899 cc
- Kích thước thùng: 7000 x 2480 mm
- Kích thước xe: 9720 x 2480 x 2700 mm
- Công suất lớn nhất: 165 kW/ 2.500 v/p
- Nhãn hiệu: Hino FL8JTSL
- Tải trọng xe: 1360 kg
- Tổng trọng tải: 24000kg
- Động cơ: 7684 cc/184Kw
- Kích thước xe: 11240x2500x3730 mm
- Dung tích xylanh: 7.684 cm3
- Công suất lớn nhất: 184KW/ 2.500 v/p
- Loại động cơ: Diesel 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng
- Nhãn hiệu: HYUNDAI 120SL
- Tổng tại trọng: 12.000 kg
- Tải trọng xe: 7350 kg
- Động cơ: 3907cc/96Kw
- Công suất cực đại: 96 kW/ 29000 v/p
- Kích thước thùng: 6140 x 2200 mm
- Kích thước xe: 8600x2200x2360 mm
- Dung tích xylanh: 3.907 cm3
- Tải trọng xe: 12650 kg
- Động cơ: 6373 cc
- Kích thước thùng: 8300 x 2500 mm
- Kích thước xe: 11680 x 2500 x 3110 mm
- Nhãn hiệu: Hyundai HD320
- Tải trọng cho phép chở: 15.900 kg
- Khối lượng toàn bộ: 29.750kg
- kích thước xe: 12.200x 2.500x 3.700 mm
- Thể tích: 11.149 cm3
- Loại nhiên liệu: Diesel
- Công suất lớn nhất: 250 kW/ 2.000 v/ph
- Nhãn hiệu: Hyundai HD360
- Kích thước xe: 11.930x 2.500x 3.140 mm
- Khối lượng bản thân: 15.820 kg
- Khối lượng toàn bộ: 33.500 kg
- Dung tích xylanh: 12.920 cm3
- Công suất lớn nhất: 279kW/ / 1.900 v/p
- Loại động cơ: Diesel,4 kỳ, 6 xylanh thằng hàng
- Nhãn hiệu: THACO AUMAN
- Tải trọng xe: 12.400kg
- Kích thước tổng thể: 11.840x 2.500x 3.150 mm
- Kích thước xe: 11.840x2500x3150mm
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Dung tích: 6.690 cm3
- Công suất cực đại: 198kW/ 2.500 v/p
- Thông số lốp: 11.00R20
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO FA
- Trọng lượng bản thân: 5.405 kg
- Khối lượng toàn bộ: 11.200 kg
- Kích thước xe: 8.080x 2.330x 3.160 mm
- Kích thước thùng: 5.500x 2.330x --- mm
- Động cơ: 4D37
- Thể tích: 3.907 cm3
- Công suất lớn nhất: 100 kW/ 2.500 v/ph