Tìm kiếm
- Nhãn hiệu - Số loại: KIA THACO FRONTIER K250
- Loại phương tiện: Ô tô xi téc (chở xăng)
- Khối lượng xe: 2580kg
- Tải trọng cho phép chở: 2220kg
- Khối lượng toàn bộ: 4995kg
- Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao): 5320x1870x2430mm
- Kích thước xi téc: 2.700/2.540 x 1.590 x 920mm
- Thể tích xi téc: 3000
- Nhãn hiệu: Thaco Frontier K250
- Khối lượng bản thân xe: 3.615 kg
- Khối lượng hàng chuyên chở: 1.915 kg
- Động cơ: D4CB
- Kích thước xe: 5980 x 1760 x 2555 mm
- Model Xe: FM8JN7A
- Nhà sản xuất: Hino Motors
- Tải trọng cho phép: 12.800 kg
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.780 x 2.500 x 3.680 mm
- Thể tích thùng chứa rác: 22 m³
- Vật liệu thùng: Thép hợp kim SPA-H/SS400
- Dung tích xi lanh: 7.684 cc
- Nhãn hiệu: Hyundai New Mighty 75S
- Tải trọng: 3.490 kg
- Tổng tải trọng: 7.500 kg
- Kích thước: 7.500 kg
- Kích thước xe: 5.540x 2.000x 2.270 mm
- Kích thước thùng: 3.250x 1.800x 490 mm
- Công suất động cơ: 103kW/ 2.700 v/p
- Kiểu động cơ: D4GA
Nhãn hiệu - số loại: FOTON THACO OLLIN S720
Khối lượng bản thân: 7245kg
Tải trọng: 4.800kg
Kích thước thùng (DxRxC): 3320/3230×2120/1980x 1.500 mm
Kích thước xe (DxRxC): 7950 x 2.345 x 2.800 mm
Thể tích thùng chứa : ~12,0 (m3)
Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
Loại nhiên liệu: Diesel
Ký hiệu - loại động cơ: YC4D140-48, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Nhãn hiệu xe: Chenglong
- Tổng tải trọng : 24.000 kg
- Tải trọng: 13.950 kg
- Kích thước lọt lòng thùng: 9600 x 2380 x 810/2150 mm
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 11920 x 2500 x 3610 mm
- Dung tích thùng nhiên liệu: 350 Lít
- Tốc độ tối đa: 90 km/h
- Kiểu động cơ: YC6A270-50 (Yuchai), Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp,
- Xe Y Tế lưu động KIA K200
- Trọng lượng toàn bộ : 2850(kg)
- Kích thước xe: 5.280x 1.820x 2.640 mm
- Kích thước thùng: 3200x1660x1810 mm
- Công suất lớn nhất: 96 kW/ 3800 v/ph
- Trang bị máy tính bàn, máy lạnh, máy điện tim,
- Nhãn hiệu: ISUZU NQR75ME4
- Tải trọng: 2.490 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9500 kg
- Kích thước xe: 8010 x 2255 x 3300 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 6100 x 2150 x 2020/- mm
- Nhãn hiệu động cơ: 4HK1 E4NC
- Thể tích : 5193 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 114 kW/ 2600 v/ph
-Nhãn hiệu - Số loại: FUSO CANTER 4.99
-Trọng lượng bản thân: 3.360 kg
- Khối lượng toàn bộ: 3.855 kg
- Kích thước xe: 6.100 x 1.870 x 2.910 mm
- Nhãn hiệu - động cơ: 4M42-3AT2
-Thể tích động cơ: 2.977 cm³
- Nhãn hiệu: Isuzu QKR 77 HE
- Trọng lượng bản thân: 3.115 kg
- Tải trọng : 1990 kg
- Trọng lượng toàn bộ : 5300 kg
- Kích thước xe: 6100 x 1875 x 3470 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 4300 x 1740 x 2500/— mm
- Thể tích : 2999 cm3
- Nhãn hiệu động cơ: 4JH1E4NC
- Nhãn hiệu: Hyundai HD700
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Tải trọng: 16500 kg
- Kích thước xe: 6.725x 2.495x 3.130 mm
- Xung tích xylanh: 11.149 cm3
- Công suất lớn nhất: 148kW /1200 v/p
- Cẩu Gập PALFINGER
- Trọng lượng nâng/ tầm với: 2.245 (kg)/ 12.2 (m)
- Tải trọng: 2.8Tấn
- Động cơ: V=4009cc
- Công suất: 104Kw
- Thể tích thùng chứa Rác: 6 Khối
- Kích thước xe: 6300x1980x2670mm
- Kích thước thùng xe: DxRxC: 2170x1700x1.500mm
- Tự trọng (kg): 5055
- Tổng tải trọng (kg): 8250
- Nhãn hiệu xe: HINO FC9JETC
- Tổng trọng tải: 11000kg
- Khối lượng xe: 6.305kg
- Kích thước thùng: 2.210/2.140 x 2.090 x 1.550 mm
- Kích thước xe: 6590 x 2350 x 2840mm
- Tải trọng: 4.500kg
- Dung tích xylanh: 5.123 cm3
- Công suất lớn nhất: 132kW/2500 v/ph
- Nhãn hiệu xe: HINO FM
- Khối lượng bản thân: 13095kg
- Tải trọng: 2400 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 9120x 2500x 3620 mm
- Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
- Động cơ Hino: Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
- Thiết kế, Đóng mới: Xe Cẩu, Xe Chở xe Ô Tô, Xe Ép rác, Chở Rác
- Nhãn hiệu: THACO TOWNER
- Thể tích thùng chứa rác: 2.3khối
- Kích thước tổng thể: 3.600x 1.440x 1.780 mm
- Tải trọng xe: 570 kg
- Tổng trọng tải xe: 1880kg.
- Kích thước thùng: 2100x1240/1300x780/800 mm
- Động cơ: 4 xylanh tăng áp
- Công suất lớn nhất động cơ: 35/500 kw/v/p
- Nhãn hiệu: KIA FRONTIER
- Thể tích thùng chứa rác: 6 khối
- Tổng trọng tải xe: 4995kg
- Kích thước tổng thể: 5.765x 1.830x 2.130 mm
- Kích thước thùng: 2750x1620x1140 mm
- Tải trọng xe: 3.350 kg
- Công suất lớn nhất của động cơ: 96/ 3.800 kw/v/p
- Bơm thủy lực: KP - 55
- Nhãn hiệu: Hino
- Động cơ: V=7684cc
- Công suất: 167Kw
- Thể tích thùng chứa Rác: 14 Khối
- Kích thước xe: 8360x2450x32200mm
- Động cơ: Diesel - J08E-WE A, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh: 7684 cm3
- Thể tích máng ép: 1,2m3
- Nhãn hiệu xe: MITSUBISHI FUSO FA 140 FA11A38R140
- Khối lượng bản thân: 6855kg
- Tải trọng: 3800kg
- Kích thước thùng (DxRxC): 2.645 / 2.480 x 2.050 x 1.500mm
- Kích thước xe (DxRxC): 7.120 x 2.280 x 2.830mm
- Thể tích: 3907 cm3
- Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
- Động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Nhãn hiệu xe: KIA FRONTIER K250
- Khối lượng bản thân: 3350kg
- Tải trọng: 1450 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 5765 x 1830 x 2130
- Thể tích thùng chứa: 2497(m3 )
- Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
- Động cơ: D4CB
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp