Đơn vị đi đầu trong sản xuất xe chuyên dụng uy tín, chất lượng, giá tốt
congty@ototinphat.com

XE ÉP RÁC

XE ÉP RÁC HYUNDAI H150 2.5 KHỐI

XE ÉP RÁC HYUNDAI H150 2.5 KHỐI

- Nhãn hiệu : HYUNDAI NEW PORTER H150

- Động cơ: D4CB, HYUNDAI

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³

- Công suất cực đại: 95.6 kW/ 3.800 vòng/phút

- Khối lượng toàn bộ: 3.500 kg

- Tải trọng cho phép: 900 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): ~ 5.370 x 1.760 x 1.970 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 14 KHỐI UD TRUCKS PKE250 - XE CÓ SẮN GIAO NGAY

XE ÉP RÁC 14 KHỐI UD TRUCKS PKE250 - XE CÓ SẮN GIAO NGAY

- Nhãn hiệu : UD TRUCKS - NHẬT BẢN

- Động cơ: GH5E, Nissan Nhật Bản

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 7698 cm³

- Công suất cực đại: 184 kW/ 2200 vòng/phút 

- Tổng trọng lượng: 16.000 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7880 x 2500 x 3440 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 24 KHỐI CHENGLONG - XE CÓ SẴN GIAO NGAY 

XE ÉP RÁC 24 KHỐI CHENGLONG - XE CÓ SẴN GIAO NGAY 

- Nhãn hiệu : CHENGLONG 

- Xuất xứ: Nhập khẩu 

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg

- Khối lượng bản thân: 14.220 kg

- Dung tích xi lanh: 7.520 cm³

- Công suất cực đại: 199 kW / 2.300 vòng/phút

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.680 x 2.500 x 3.700 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 6 KHỐI THACO OLLIN S700

XE ÉP RÁC 6 KHỐI THACO OLLIN S700

- Nhãn hiệu : LINKER S700

- Động cơ: HYUNDAI

- Dung tích xi lanh: 2771 cm³

- Công suất cực đại: 81 kW/ 3200 vòng/phút

- Tổng trọng lượng: 6495 kg

- Tải trọng: 1950 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6340 x 1960 x 2360 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 22 KHỐI ISUZU FVZ - XE CÓ SẴN GIAO NGAY

XE ÉP RÁC 22 KHỐI ISUZU FVZ - XE CÓ SẴN GIAO NGAY

- Nhãn hiệu: ISUZU FVZ60QE5

- Dung tích xi lanh: 7790 cm³

- Công suất cực đại: 206kW/2400 vòng/phút

- Tải trọng cho phép: 10.500 kg

- Tổng trọng lượng: 24.000 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8930 x 2500 x 3740 mm

- Kích thước thùng: 3540/3500 x 2220/2080 x 2120/- mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 14 KHỐI ISUZU FVR - Ô TÔ TÍN PHÁT

XE ÉP RÁC 14 KHỐI ISUZU FVR - Ô TÔ TÍN PHÁT

- Nhãn hiệu: ISUZU FVR34LE5

- Động cơ: 6HK1E5NR – Nhật Bản

- Dung tích xi lanh: 7790 cm³

- Công suất cực đại: 177kW/2400 v/p

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Tải trọng cho phép: 6.000 kg

- Tổng trọng lượng: 16.000 kg

- Kích thước tổng thể: 7880 x 2500 x 3440 mm

 

Xem thêm
XE ÉP RÁC 3.5 KHỐI KIA - K250 MÁNG XÚC

XE ÉP RÁC 3.5 KHỐI KIA - K250 MÁNG XÚC

- Nhãn hiệu: KIA FRONTIER K250

- Xuất xứ: Thaco Việt Nam

- Động cơ: HYUNDAI 

- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³

- Công suất lớn nhất: 96 kW/ 3800 v/ph

- Tải trọng cho phép: 1.200 kg

- Tổng trọng lượng: 4.995 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.620 x 1.780 x 2.080 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 3 KHỐI ISUZU QKR 230 - MÁNG XÚC

XE ÉP RÁC 3 KHỐI ISUZU QKR 230 - MÁNG XÚC

- Nhãn hiệu : ISUZU QKR77FE5

- Động cơ: 4JH1E4NC, ISUZU

- Dung tích xi lanh: 2.999 cm³

- Công suất cực đại: 77 kW/ 3200 v/ph

- Tổng trọng lượng: 4.990 kg

- Tải trọng: 1.250 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.515 x 1.900 x 2.400 mm

- Thông số lốp (trước/sau): 7.00 - 15 /7.00 - 15

Xem thêm
XE ÉP RÁC 7 KHỐI ISUZU NQR75HE5 - Ô TÔ TÍN PHÁT

XE ÉP RÁC 7 KHỐI ISUZU NQR75HE5 - Ô TÔ TÍN PHÁT

- Nhãn hiệu: ISUZU NQR75HE5

- Động cơ: 4HK1E5N, ISUZU

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 5193 cm³

- Khối lượng toàn bộ: 9500 kg

- Tải trọng hàng hóa: 3490 kg

- Kích thước tổng thể: 6490 x 2220 x 2800 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 3 KHỐI HYUNDAI N250 - ÔTÔ TÍN PHÁT

XE ÉP RÁC 3 KHỐI HYUNDAI N250 - ÔTÔ TÍN PHÁT

- Nhãn hiệu : HYUNDAI NEW MIGHTY N250

- Xuất xứ: Hyundai – Việt Nam

- Động cơ: D4CB, HYUNDAI

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³

- Công suất cực đại: 95,6 kW / 3.800 vòng/phút

- Tổng trọng lượng: 4.850 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.650 x 1.820 x 2.200 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 9 KHỐI HYUNDAI NEW MIGHTY W11

XE ÉP RÁC 9 KHỐI HYUNDAI NEW MIGHTY W11

- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY W11S

- Động cơ: D4GA – HYUNDAI

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 3.933 cm³

- Công suất cực đại: 110 kW/2.500v/p

- Tải trọng cho phép: 4.200 kg

- Tổng trọng lượng: 10.600 kg

- Kích thước xe (DxRxC): 2725 x 1960 x 1600mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 9 KHỐI ISUZU FRR EURO 5 - XE CÓ SẴN GIAO NGAY

XE ÉP RÁC 9 KHỐI ISUZU FRR EURO 5 - XE CÓ SẴN GIAO NGAY

- Nhãn hiệu: ISUZU FRR90HE5

- Xuất xứ: ISUZU Nhật Bản

- Động cơ: 4HK1E5S – ISUZU

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 5.193 cm³

- Công suất cực đại: 150 kW/2600 vòng/phút

- Tải trọng cho phép: 4.450 kg

- Tổng trọng lượng: 11.000 kg

Xem thêm
XE ÉP RÁC CHENGLONG 24 KHỐI NÂNG KẸP

XE ÉP RÁC CHENGLONG 24 KHỐI NÂNG KẸP

- Nhãn hiệu: CHENGLONG 

- Động cơ: YC6A270-50,YUCHAI

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 7.520 cm³

- Công suất cực đại: 199 kW/2.300 vòng/phút

- Tổng trọng lượng: 24.000 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.680 x 2.500 x 3.700 mm

- Kích thước lòng thùng: 3830/3760 x 2220/2080 x 2120/- mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC HINO 22 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

XE ÉP RÁC HINO 22 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

- Nhãn hiệu: HINO FM8JN

- Xuất xứ: Nhật Bản

- Động cơ: HINO J08E-WE

- Dung tích xi lanh: 7.684 cm³

- Công suất cực đại: 280 PS tại 2.500 vòng/phút

- Tải trọng cho phép: Khoảng 10.500 kg

- Tổng trọng lượng: 24.000 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.300 x 2.500 x 3.400 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC 12 KHỐI THACO OLLIN S720

XE ÉP RÁC 12 KHỐI THACO OLLIN S720

- Nhãn hiệu: THACO OLLIN S720

- Xuất xứ: Thaco Việt Nam

- Động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

- Dung tích xi lanh: 4087 cm³

- Công suất cực đại: 97 kW/ 2600 v/ph

- Tổng trọng lượng: 12.240 kg

Tải trọng cho phép chở: 4800 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.950 x 2.345 x 2.800 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC HINO 6 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

XE ÉP RÁC HINO 6 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

- Nhãn hiệu: HINO

- Xuất xứ: Nhật Bản

- Động cơ: N04C-VC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4

- Dung tích xi lanh: 4.009 cm³

- Công suất cực đại: 104.1 kW/ 2500 v/ph

- Tổng trọng lượng: 8.250 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6,010 x 1,955 x 2,140 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC HINO 9 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

XE ÉP RÁC HINO 9 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

- Nhãn hiệu : HINO FC9JETC

- Xuất xứ: Hino Nhật Bản

- Động cơ: Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 5.123 cm³ 

- Công suất cực đại: 132 kW/ 2500 v/ph

- Tổng trọng lượng: 11.000 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6.590 x 2.350 x 2.840 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC HINO 20 KHỐI – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4

XE ÉP RÁC HINO 20 KHỐI – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4

- Nhãn hiệu – Số loại: HINO - FM

- Xuất xứ: Hino Nhật Bản 

- Động cơ: Hino

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4

- Khối lượng bản thân: 13.095 kg

- Tải trọng cho phép: 10.905 kg

- Tổng trọng lượng: 24.000 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.120 x 2.500 x 3.620 mm

Xem thêm
XE ÉP RÁC HINO 14 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

XE ÉP RÁC HINO 14 KHỐI - Ô TÔ TÍN PHÁT

- Nhãn hiệu: HINO FG8JJ7A

- Xuất xứ: Nhật Bản

- Động cơ: J08E-WE, Nhật Bản

- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5

- Dung tích xi lanh: 7.684 cm³

- Công suất cực đại: 191 kW / 2.500 vòng/phút 

- Tổng trọng lượng: 16.000 kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.650 x 2.500 x 3.520 (mm) 

Xem thêm
XE FUSO FA CUỐN ÉP RÁC 8 KHỐI

XE FUSO FA CUỐN ÉP RÁC 8 KHỐI

- Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO 

- Động cơ: 4D37 100, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

- Dung tích xi lanh: 3907 cm3

- Công suất cực đại: 100 kW/ 2500 v/ph

- Tổng trọng lượng: 10850kg

- Tải trọng cho phép: 3800kg

- Trọng lượng bản thân: 6855kg

- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.120 x 2.280 x 2.830mm

Xem thêm
hotline 0907259269
DMCA.com Protection Status