Tìm kiếm
- Nhãn hiệu : HYUNDAI NEW PORTER H150
- Động cơ: D4CB, HYUNDAI
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³
- Công suất cực đại: 95.6 kW/ 3.800 vòng/phút
- Khối lượng toàn bộ: 3.500 kg
- Tải trọng cho phép: 900 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): ~ 5.370 x 1.760 x 1.970 mm
- Nhãn hiệu : UD TRUCKS - NHẬT BẢN
- Động cơ: GH5E, Nissan Nhật Bản
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 7698 cm³
- Công suất cực đại: 184 kW/ 2200 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 16.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7880 x 2500 x 3440 mm
- Nhãn hiệu : CHENGLONG
- Xuất xứ: Nhập khẩu
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Khối lượng bản thân: 14.220 kg
- Dung tích xi lanh: 7.520 cm³
- Công suất cực đại: 199 kW / 2.300 vòng/phút
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.680 x 2.500 x 3.700 mm
- Nhãn hiệu : LINKER S700
- Động cơ: HYUNDAI
- Dung tích xi lanh: 2771 cm³
- Công suất cực đại: 81 kW/ 3200 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 6495 kg
- Tải trọng: 1950 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6340 x 1960 x 2360 mm
- Nhãn hiệu: ISUZU FVZ60QE5
- Dung tích xi lanh: 7790 cm³
- Công suất cực đại: 206kW/2400 vòng/phút
- Tải trọng cho phép: 10.500 kg
- Tổng trọng lượng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8930 x 2500 x 3740 mm
- Kích thước thùng: 3540/3500 x 2220/2080 x 2120/- mm
- Nhãn hiệu: ISUZU FVR34LE5
- Động cơ: 6HK1E5NR – Nhật Bản
- Dung tích xi lanh: 7790 cm³
- Công suất cực đại: 177kW/2400 v/p
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Tải trọng cho phép: 6.000 kg
- Tổng trọng lượng: 16.000 kg
- Kích thước tổng thể: 7880 x 2500 x 3440 mm
- Nhãn hiệu: KIA FRONTIER K250
- Xuất xứ: Thaco Việt Nam
- Động cơ: HYUNDAI
- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³
- Công suất lớn nhất: 96 kW/ 3800 v/ph
- Tải trọng cho phép: 1.200 kg
- Tổng trọng lượng: 4.995 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.620 x 1.780 x 2.080 mm
- Nhãn hiệu : ISUZU QKR77FE5
- Động cơ: 4JH1E4NC, ISUZU
- Dung tích xi lanh: 2.999 cm³
- Công suất cực đại: 77 kW/ 3200 v/ph
- Tổng trọng lượng: 4.990 kg
- Tải trọng: 1.250 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.515 x 1.900 x 2.400 mm
- Thông số lốp (trước/sau): 7.00 - 15 /7.00 - 15
- Nhãn hiệu: ISUZU NQR75HE5
- Động cơ: 4HK1E5N, ISUZU
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 5193 cm³
- Khối lượng toàn bộ: 9500 kg
- Tải trọng hàng hóa: 3490 kg
- Kích thước tổng thể: 6490 x 2220 x 2800 mm
- Nhãn hiệu : HYUNDAI NEW MIGHTY N250
- Xuất xứ: Hyundai – Việt Nam
- Động cơ: D4CB, HYUNDAI
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³
- Công suất cực đại: 95,6 kW / 3.800 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 4.850 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.650 x 1.820 x 2.200 mm
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY W11S
- Động cơ: D4GA – HYUNDAI
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 3.933 cm³
- Công suất cực đại: 110 kW/2.500v/p
- Tải trọng cho phép: 4.200 kg
- Tổng trọng lượng: 10.600 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 2725 x 1960 x 1600mm
- Nhãn hiệu: ISUZU FRR90HE5
- Xuất xứ: ISUZU Nhật Bản
- Động cơ: 4HK1E5S – ISUZU
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 5.193 cm³
- Công suất cực đại: 150 kW/2600 vòng/phút
- Tải trọng cho phép: 4.450 kg
- Tổng trọng lượng: 11.000 kg
- Nhãn hiệu: CHENGLONG
- Động cơ: YC6A270-50,YUCHAI
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 7.520 cm³
- Công suất cực đại: 199 kW/2.300 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.680 x 2.500 x 3.700 mm
- Kích thước lòng thùng: 3830/3760 x 2220/2080 x 2120/- mm
- Nhãn hiệu: HINO FM8JN
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Động cơ: HINO J08E-WE
- Dung tích xi lanh: 7.684 cm³
- Công suất cực đại: 280 PS tại 2.500 vòng/phút
- Tải trọng cho phép: Khoảng 10.500 kg
- Tổng trọng lượng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.300 x 2.500 x 3.400 mm
- Nhãn hiệu: THACO OLLIN S720
- Xuất xứ: Thaco Việt Nam
- Động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xi lanh: 4087 cm³
- Công suất cực đại: 97 kW/ 2600 v/ph
- Tổng trọng lượng: 12.240 kg
- Tải trọng cho phép chở: 4800 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.950 x 2.345 x 2.800 mm
- Nhãn hiệu: HINO
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Động cơ: N04C-VC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Dung tích xi lanh: 4.009 cm³
- Công suất cực đại: 104.1 kW/ 2500 v/ph
- Tổng trọng lượng: 8.250 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6,010 x 1,955 x 2,140 mm
- Nhãn hiệu : HINO FC9JETC
- Xuất xứ: Hino Nhật Bản
- Động cơ: Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 5.123 cm³
- Công suất cực đại: 132 kW/ 2500 v/ph
- Tổng trọng lượng: 11.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6.590 x 2.350 x 2.840 mm
- Nhãn hiệu – Số loại: HINO - FM
- Xuất xứ: Hino Nhật Bản
- Động cơ: Hino
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Khối lượng bản thân: 13.095 kg
- Tải trọng cho phép: 10.905 kg
- Tổng trọng lượng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.120 x 2.500 x 3.620 mm
- Nhãn hiệu: HINO FG8JJ7A
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Động cơ: J08E-WE, Nhật Bản
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 7.684 cm³
- Công suất cực đại: 191 kW / 2.500 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 16.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.650 x 2.500 x 3.520 (mm)
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO
- Động cơ: 4D37 100, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xi lanh: 3907 cm3
- Công suất cực đại: 100 kW/ 2500 v/ph
- Tổng trọng lượng: 10850kg
- Tải trọng cho phép: 3800kg
- Trọng lượng bản thân: 6855kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.120 x 2.280 x 2.830mm