Tìm kiếm
- Nhãn hiệu, số loại: Hyundai New Porter- H150
- Kích thước tổng thể: 5.370X 1.760X 1.970 MM
- Tổng tải trọng: 3.500 kg
- Tải trọng chở rác: 1.000 kg
- Động cơ: D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất cực đại: 6 kW/ 3800 v/ph
- Thể tích: 2.497 cm3
- Chất liệu thùng: Inox chống ăn mòn
- Nhãn hiệu - số loại: PKE42R
- Dung tích xy lanh: 7.698 cm3
- Khối lượng xe: 5.648 kg
- Tổng tải trọng: 16.000 kg
- Công suất cực đại: 250 HP/184 Kw tại 2200 rpm
- Thể tích thùng: 14 khối
- Động cơ: GH8E 250- E5
- Sàn thùng + vách thùng: Inox 430
- Nhãn hiệu: CHENGLONG
- Dung tích xilanh: 7520 cm3
- Khối lượng toàn bộ: 24.000 (kg)
- KTLT: 3540x 2220x 2120 mm
- Thể tích thùng chứa: 24 khối
- Công suất lớn nhất: 199 (kw)/2300 vg/ph
- Tải trọng: 9.650 (kg)
- Loại động cơ: Diesel – YC6A270-50
- Nhãn hiệu xe: THACO OLLIN S700, mới 100%
- Khối lượng bản thân: 4350kg
- Tải trọng: 1950 kg
- Kích thước thùng (DxRxC): 2280/2140 x 1670/1570 x 1270/— mm
- Kích thước xe (DxRxC): 6340 x 1960 x 2360 mm
- Thể tích thùng chứa: 6 (m3)
- Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
- Cơ cấu lấy rác: Kiểu máng xúc
- Nhãn hiệu xe: ISUZU
- Tải trọng: 10500 (kg)
- Khối lượng toàn bộ: 24000 (kg)
- Động cơ: 6NXLE5RC, Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thùng chứa rác: Dung tích 22 khối
- Vật liệu chế tạo: Thép chịu áp lực cao SPA-H và SUS430, thùng có biên dạng cong
- Cơ cấu lấy rác: Kiểu máng xúc
- Kích thước xe: 8930x 2500x 3740 mm
- Nhãn hiệu xe: ISUZU FVR34LE5 - Xe mới 2025
- Tải trọng: 6.000 (kg)
- Khối lượng toàn bộ: 16.000(kg)
- Kích thước xe (DxRxC): 7880 x 2500 x 3440 mm
- Thể tích thùng chứa: 14,0 (m3)
- Mới 100%, linh kiện nhập khẩu Nhật Bản, lắp ráp Việt Nam
- Động cơ: 6HK1E5NR
- Sàn thùng: Inox430 độ dày 4mm
- Nhãn hiệu xe: KIA FRONTIER K250
- Tải trọng: 1200 kg
- Tổng tải trọng: 4995 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 5720 x 1840 x 2170 mm
- Kích thước thùng (DxRxC): 1630/1610 x 1650/1560 x 1080/-- mm
- Động cơ: D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xy lanh: 2497cm3
- Công suất lớn nhất: 96 kW/ 3800 v/ph
- Nhãn hiệu xe: ISUZU QKR77FE4, mới 100%
- Tải trọng: 1.250kg
- Tổng trọng tải: 4990kg
- Dung tích xylanh: 2.999 cm3
- Kích thước thùng: 1.590/1.570x1.660/1.590x1.130 mm
- Kích thước xe (DxRxC): 5.515 x 1.900 x 2.400 mm
- Thùng chứa rác: 3,3 (m3)
- Động cơ: 4JH1E4NC - Diesel
- Xe Cuốn Ép Chở Rác
- Tải trọng: 3.49Tấn
- Động cơ: V=5.193cc.
- Công suất: 114Kw
- Thể tích thùng chứa Rác: 7 Khối
- Kích thước xe: 6.494x 2.150x 2.800mm
- Khối lượng toàn bộ: 9.500kg
- Tải trọng hàng hóa: 3.490kg
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY N250
- Thể tích thùng chứa rác: 3.21 khối
- Tổng trọng tải xe: 4850kg
- Kích thước xe: 5.650x 1.820x 2.200mm
- Động cơ: Diesel - D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh: 2.497 cm3
- Thể tích thùng: 3m3
- Cơ cấu nạp rác: Kiểu máng xúc phía sau
- Tải trọng: 4.5Tấn
- Động cơ: V=3933cc.
- Công suất: 103Kw
- Thể tích thùng chứa Rác: 9 Khối
- Kích thước xe: 7510x2220x2920mm
- Kích thước thùng xe: DxRxC: 2.725/2.695 x 1.890 x 1.620 (mm)
- Cơ cấu lấy rác kiểu máng xúc
- Các thiết bị thủy lực: hàng nhập khẩu, công nghệ Italia
- Nhãn hiệu xe: ISUZU FRR,
- Khối lượng bản thân: 6355 kg
- Tải trọng: 4.450kg
- Tổng trọng tải: 11.000kg
- Kích thước thùng: 2.320 x 2040x 1780 mm
- Kích thước xe: 6605 x 2280 x 3050 mm
- Dung tích xylanh: 5.193 cm3
- Công suất lớn nhất: 140 kW/ 2600 v/ph
XE ÉP RÁC THACO 12 KHỐI
- Tải trọng: 5 tấn
- Thể tích thùng chứa: 12 khối
- Thể tích: 4087 cm3
- Cơ cấu lấy rác: Sử dụng máng xúc
- Chi phí đầu tư: tốt nhất
CÔNG TY CHÚNG TÔI CHUYÊN
- Thiết kế, đóng mới: Xe Cẩu, Xe Chở xe, Xe Ép rác
- Model Xe: FM8JN7A
- Nhà sản xuất: Hino Motors
- Tải trọng cho phép: 12.800 kg
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.780 x 2.500 x 3.680 mm
- Thể tích thùng chứa rác: 22 m³
- Vật liệu thùng: Thép hợp kim SPA-H/SS400
- Dung tích xi lanh: 7.684 cc
Nhãn hiệu - số loại: FOTON THACO OLLIN S720
Khối lượng bản thân: 7245kg
Tải trọng: 4.800kg
Kích thước thùng (DxRxC): 3320/3230×2120/1980x 1.500 mm
Kích thước xe (DxRxC): 7950 x 2.345 x 2.800 mm
Thể tích thùng chứa : ~12,0 (m3)
Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
Loại nhiên liệu: Diesel
Ký hiệu - loại động cơ: YC4D140-48, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Tải trọng: 2.8Tấn
- Động cơ: V=4009cc
- Công suất: 104Kw
- Thể tích thùng chứa Rác: 6 Khối
- Kích thước xe: 6300x1980x2670mm
- Kích thước thùng xe: DxRxC: 2170x1700x1.500mm
- Tự trọng (kg): 5055
- Tổng tải trọng (kg): 8250
- Nhãn hiệu xe: HINO FC9JETC
- Tổng trọng tải: 11000kg
- Khối lượng xe: 6.305kg
- Kích thước thùng: 2.210/2.140 x 2.090 x 1.550 mm
- Kích thước xe: 6590 x 2350 x 2840mm
- Tải trọng: 4.500kg
- Dung tích xylanh: 5.123 cm3
- Công suất lớn nhất: 132kW/2500 v/ph
- Nhãn hiệu xe: HINO FM
- Khối lượng bản thân: 13095kg
- Tải trọng: 2400 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 9120x 2500x 3620 mm
- Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
- Động cơ Hino: Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
- Thiết kế, Đóng mới: Xe Cẩu, Xe Chở xe Ô Tô, Xe Ép rác, Chở Rác
- Nhãn hiệu: Hino
- Động cơ: V=7684cc
- Công suất: 167Kw
- Thể tích thùng chứa Rác: 14 Khối
- Kích thước xe: 8360x2450x32200mm
- Động cơ: Diesel - J08E-WE A, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh: 7684 cm3
- Thể tích máng ép: 1,2m3
- Nhãn hiệu xe: MITSUBISHI FUSO FA 140 FA11A38R140
- Khối lượng bản thân: 6855kg
- Tải trọng: 3800kg
- Kích thước thùng (DxRxC): 2.645 / 2.480 x 2.050 x 1.500mm
- Kích thước xe (DxRxC): 7.120 x 2.280 x 2.830mm
- Thể tích: 3907 cm3
- Vật liệu chế tạo: Thùng Inox
- Động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp