Tìm kiếm
- Nhãn hiệu – Số loại: HINO – XZU342L-HKMRKD3
- Xuất xứ: Nhật Bản (nhập khẩu và lắp ráp tại Việt Nam)
- Động cơ: N04C-VC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Dung tích xi lanh: 4.009 cm³
- Công suất cực đại: 104.1 kW/ 2500 v/ph
- Tổng trọng lượng: 8.250 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6,010 x 1,955 x 2,140 mm
- Nhãn hiệu – Số loại: HINO FC9JETC
- Xuất xứ: Xe được lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam
- Động cơ: Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Dung tích xi lanh: 5.123 cm³ (hoặc 5.123 cc)
- Công suất cực đại: 132 kW/ 2500 v/ph
- Tổng trọng lượng: 11.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6.590 x 2.350 x 2.840 mm
- Nhãn hiệu – Số loại: HINO - FM
- Xuất xứ: Hino Motors - Nhật Bản (Lắp ráp tại Việt Nam)
- Động cơ: Diesel Hino, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Khối lượng bản thân: 13.095 kg
- Tải trọng cho phép: 10.905 kg
- Tổng trọng lượng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9.120 x 2.500 x 3.620 mm
- Nhãn hiệu: THACO TOWNER
- Thể tích thùng chứa rác: 2.3khối
- Kích thước tổng thể: 3.600x 1.440x 1.780 mm
- Tải trọng xe: 570 kg
- Tổng trọng tải xe: 1880kg.
- Kích thước thùng: 2100x1240/1300x780/800 mm
- Động cơ: 4 xylanh tăng áp
- Công suất lớn nhất động cơ: 35/500 kw/v/p
- Nhãn hiệu: KIA FRONTIER
- Thể tích thùng chứa rác: 6 khối
- Tổng trọng tải xe: 4995kg
- Kích thước tổng thể: 5.765x 1.830x 2.130 mm
- Kích thước thùng: 2750x1620x1140 mm
- Tải trọng xe: 3.350 kg
- Công suất lớn nhất của động cơ: 96/ 3.800 kw/v/p
- Bơm thủy lực: KP - 55
- Nhãn hiệu – Số loại: HINO FG8JJ7A
- Xuất xứ: Lắp ráp tại Việt Nam (linh kiện nhập khẩu từ Nhật Bản)
- Động cơ: J08E-WE, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 7.684 cm³
- Công suất cực đại: 191 kW / 2.500 vòng/phút (tương đương 260 PS)
- Tổng trọng lượng: 16.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.650 x 2.500 x 3.520 (mm)
- Nhãn hiệu – Số loại: MITSUBISHI FUSO FA 140 FA11A38R140
- Động cơ: 4D37 100, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xi lanh: 3907 cm3
- Công suất cực đại: 100 kW/ 2500 v/ph
- Tổng trọng lượng: 10850kg
- Tải trọng cho phép: 3800kg
- Trọng lượng bản thân: 6855kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.120 x 2.280 x 2.830mm
- Nhãn hiệu – Số loại: KIA FRONTIER K250
- Xuất xứ: Lắp ráp tại Việt Nam
- Động cơ: Hyundai D4CB, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³
- Công suất cực đại: 96 kW/ 3.800 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 4.995 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.650 x 1.790 x 2.555 mm
- Nhãn hiệu: Hyundai HD360
- Kích thước xe: 11.930x 2.500x 3.140 mm
- Khối lượng bản thân: 15.820 kg
- Khối lượng toàn bộ: 33.500 kg
- Dung tích xylanh: 12.920 cm3
- Công suất lớn nhất: 279kW/ / 1.900 v/p
- Loại động cơ: Diesel,4 kỳ, 6 xylanh thằng hàng
- Nhãn hiệu: THACO AUMAN
- Tải trọng xe: 12.400kg
- Kích thước tổng thể: 11.840x 2.500x 3.150 mm
- Kích thước xe: 11.840x2500x3150mm
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Dung tích: 6.690 cm3
- Công suất cực đại: 198kW/ 2.500 v/p
- Thông số lốp: 11.00R20
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO FA
- Trọng lượng bản thân: 5.405 kg
- Khối lượng toàn bộ: 11.200 kg
- Kích thước xe: 8.080x 2.330x 3.160 mm
- Kích thước thùng: 5.500x 2.330x --- mm
- Động cơ: 4D37
- Thể tích: 3.907 cm3
- Công suất lớn nhất: 100 kW/ 2.500 v/ph