Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: HINO FM
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Dung tích xy-lanh: 7684 cm3
- Kích thước xe: 11.650x 2.500x 3.800 mm
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Kích thước thùng: 8200 x 2350 x 620mm
- Động cơ: V=3908cc
- Nhãn hiệu: THACO AUMAN C34
- Khối lượng toàn bộ: 34.000 kg
- Kích thước xe: 12.070x 2.500x 3.900 mm
- Thể tích: 9.726 cm3
- Tải trọng xe: 16.395 Tấn
- Kích thước thùng: 8720x2350x650mm
- Công suất max: 250Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Nhãn hiệu: DONGFENG L315
- Xe kích thước xe: 11.560x 2.500x 3.090 mm
- Khối lượng toàn bộ: 30.900 kg
- Tải trọng xe: 10Tấn
- Kích thước thùng: 8000x2350x650mm
- Động cơ: V = 9460cc
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Bán kính M: 19.6m/400kg
- Nhãn hiệu: DONGFENG
- Tải trọng xe: 8.6Tấn
- KL bản thân: 15.270 kg
- KLTB: 24.000 kg
- Kích thước xe: 11.540x 2.500x 3.960 mm
- Kích thước lòng thùng: 6500x2350x600mm
- Công suất max: 125Kw
- Sức nâng: 7Tấn
- Nhãn hiệu: Hino FL8JTSL
- Kích thước xe: 11.550x 2.500x 3.860 mm
- Khối lượng bản thân xe: 13.155 kg
- Tải trọng xe: 10.65Tấn
- Dung tích xylanh: 7.684 cm3
- Động cơ: V=7684cc
- Công suất max: 184Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Nhãn hiệu: Hyundai Might HD72 LC.URV344
- Tải trọng xe: 2Tấn
- Kích thước xe: 6800 x 2200 x2900mm
- Động cơ: V=3907cc
- Công suất max: 96Kw
- Sức nâng: 3.03Tấn
- BK Max: 9.81m/480kg
- Khối lượng bản thân xe: 4505 kg
- Nhãn hiệu: Hyundai HD320
- Kích thước xe: 12.200x 2.500x 3.850 mm
- Tải trọng: 13.800 kg
- Khối lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Dung tích xylanh: 12.920 cm3
- Động cơ: D6CA
- Nhãn hiệu: Hyundai HD320
- Tải trọng xe:11.5Tấn
- Khối lượng: 30.000 kg
- Kích thước xe: 12.200x 2.500x
- Kích thước thùng: 8110x2350x650mm
- Công suất max: 279Kw
- Dung tích xylanh: 12.920xm3
- Sức nâng: 10Tấn
- Nhãn hiệu: HYUNDAI HD360
- Tổng tải trọng xe: 34.000 kg
- Tải trọng xe: 12.700kg
- Kích thước xe: 12.200x 2.500x 3.800 mm
- Kích thước thùng: 8360x2350x450mm
- Thể tích: 12.9620cm3
- Công xuất lớn nhất: 29kW/ 1.900 v/ph
- Cần cẩu SOOSAN 12 Tấn
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY W11S
- Động cơ: D4GA – HYUNDAI
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 3.933 cm³
- Công suất cực đại: 110 kW/2.500v/p
- Tải trọng cho phép: 4.200 kg
- Tổng trọng lượng: 10.600 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 2725 x 1960 x 1600mm
- Nhãn hiệu – Số loại: HYUNDAI – NEW PORTER H150
- Xuất xứ: Lắp ráp tại Việt Nam
- Động cơ: D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp (Diesel)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 2497 cm3
- Công suất cực đại: 95.6 kW/ 3800 v/ph
- Tổng trọng lượng: 3500 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5120×1800×2050 mm
- Nhãn hiệu: ISUZU FRR90HE5
- Xuất xứ: ISUZU Nhật Bản
- Động cơ: 4HK1E5S – ISUZU
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 5.193 cm³
- Công suất cực đại: 150 kW/2600 vòng/phút
- Tải trọng cho phép: 4.450 kg
- Tổng trọng lượng: 11.000 kg