Tìm kiếm
- Nhãn hiệu- số loại: HYUNDAI MIGHTY W11S
- Dung tích xilanh: 3933 cm3
- Khối lượng toàn bộ: 10.600(kg)
- KTLT: 4300 x 2050 x 1250 (mm)
- Thể tích thùng chứa: 11 khối
- Nhãn hiệu - số loại: UD TRUCKS CGE84R
- Loại động cơ: Diesel – GH8E 350 EUV, 04 kỳ, 06 xilanh thẳng hàng, tăng áp
- Tải trọng: 6.250(kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 (kg).
- SOOSAN - SCS524 (04 đoạn cần) - 7 TẤN
- Dung tích xy lanh: 7698 cm3
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 (kg)
- Chiều cao nâng móc: 13 (m)
- Nhãn hiệu: UD TRUCKS
- Dung tích xy lanh: 7698 cm3
- Công suất lớn nhất: 350 (kw)/2200 vg/ph
- Tải trọng: 13.300 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 29.700 (kg)
- Chiều cao nâng móc: 22,6 (m)
- Bán kính làm việc: 19,6 (m)
- Chiều rộng chân chống lớn nhất: 5,6 (m)
- Nhãn hiệu - số loại: SOOSAN SCS1215
- Sức nâng lớn nhất/tầm với: 13 (tấn)/2,0 (m)
- Sức nâng nhỏ nhất/tầm với: 1,03 (tấn)/20,7 (m)
- Chiều cao nâng móc: 23 (m)
- Bán kính làm việc: 20,7 (m)
- Tốc độ duỗi cần: 15,1 (m)/40 (s)
- Tốc độ nâng cần: 0 - 81 (độ)/20 (s)
- Chiều rộng chân chống lớn nhất: 6,18 (m)
Bơm hút chân không Jurop là một trong những thiết bị không thể thiếu trong việc vận hành các loại xe bồn hút chất thải. Với hiệu suất hút mạnh mẽ và độ bền cao
- Nhãn hiệu - số loại: THACO FRONTIER TF220
- Tải trọng hành hóa: 800 kg
- Khối lượng toàn bộ: 2.330 kg
- Kích thước tổng thể: 4.280x 1.735x 1.220 mm
- Kích thước thùng: 2.130x 1.560x 1.210 mm
- Kiểu loại - động cơ: DK12-10
- Dung tích xy lanh: 1.240cc – Công Suất: 89Ps/6.000 (vòng/phút)
- Thép chấn dày 3.0mm, lót sàn Inox dập lá me
- Nhãn hiệu – Số loại : SUZUKI
- Năm xx: 2024, mới 100%.
- Loại động cơ: Diesel- K15B, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xy lanh: 1462 cm3
- Công suất lớn nhất: 71 kW/ 5600 v/ph
- Khối lượng toàn bộ: 2010 (kg).
- Tải trọng hàng hóa: 600 (kg)
- Nhãn hiệu – Số loại: FOTON OLLIN S700
- Xuất xứ: Lắp ráp tại Việt Nam bởi Tín Phát Auto
- Động cơ: 4J28TC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xi lanh: 2771 cm³
- Công suất cực đại: 81 kW/ 3200 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 6495 kg
- Tải trọng: 1950 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 6340 x 1960 x 2360 mm
- Nhãn hiệu xe: ISUZU FVZ60QE5
- Dung tích xi lanh: 7790 cm³
- Công suất cực đại: 206kW/2400 vòng/phút
- Tải trọng cho phép: 10.500 kg
- Tổng trọng lượng: 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8930 x 2500 x 3740 mm
- Kích thước thùng: 3540/3500 x 2220/2080 x 2120/- mm
- Vật liệu: Sàn inox dày 4mm, vách inox dày 3mm, khung xương thép chịu lực
- Nhãn hiệu xe: ISUZU FVR34LE5/TINPHAT-ER
- Động cơ: 6HK1E5NR – Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7790 cm³
- Công suất cực đại: 177 kW tại 2400 vòng/phút
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Tải trọng cho phép: 6.000 kg
- Tổng trọng lượng: 16.000 kg
- Kích thước tổng thể: 7880 x 2500 x 3440 mm
- Nhãn hiệu – Số loại: KIA FRONTIER K250
- Xuất xứ: lắp ráp tại Thaco Việt Nam, sử dụng động cơ và linh kiện chính từ Hyundai - Kia (Hàn Quốc).
- Động cơ: HYUNDAI D4CB, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³
- Công suất lớn nhất: 96 kW/ 3800 v/ph (130 Ps)
- Tải trọng cho phép: ~1.200 kg
- Tổng trọng lượng: 4.995 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.620 x 1.780 x 2.080 mm
- Nhãn hiệu: Hyundai
- Tải trọng xe: 5.900 kh
- Khối lượng xe: 4.505 kg
- Kích thước xe: 6.550x 2.000x 2.700 mm
- Thể tích: 6 khối
- Vật liệu thùng: Inox thùng
- Bơm hút chân không nhập khẩu từ Ý