Tìm kiếm
- Xe cơ sở: CHENGLONG LZ5185
- Loại động cơ: Diesel – YC6JA200-50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xy lanh: 6870 cm3
- Công suất lớn nhất: 147 kW/ 2300 v/ph
- Tải trọng : 6.970 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 16000 (kg)
- Kích thước lòng thùng: 7.450x 2.350x 650 mm
- Bán kính làm việc: 13,2 (m)
- Nhãn hiệu: Hino XZU730L
- Tải trọng: 3.490 kg
- Tổng trọng tải: 8.500 kg
- Kích thước thùng: 5000 x 2350 x 550 mm
- Kích thước lòng thùng: 5.000x 2.350x 550 mm
- Năm xx: 2025, mới 100%
- Dung tích xylanh: 4.009 cm3
- Công suất lớn nhất: 110 kw/ 2.500 v/ph
- Nhãn hiệu – Số loại: CHENGLONG – LZ1250M5DBT/TINPHAT-LC.SCS867LS.
- Động cơ: YC6A270-50, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 7520 cm3.
- Công suất cực đại: 199 kW/2300 rpm.
- Tải trọng: 9100 kg.
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 11870×2500×3730 mm.
- Kích thước lòng thùng (DxRxC): 8300/−×2350/−−×650/−− mm.
- Nhãn hiệu: Chenglong
- Tải trọng: 11.300 kg
- Kích thước lòng thùng: 8.360 x 2.350 x 650mm
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 12.110 x 2.500 x 3.840 mm
- Tự trọng: 18.570 kg
- Tổng tải trọng: 9.700 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Bán kính làm việc tối đa: 20.7 (m)
- Nhãn hiệu – Số loại: HYUNDAI MIGHTY N250/TINPHAT-BCR.
- Xuất xứ: Hyundai.
- Động cơ: D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5.
- Dung tích xi lanh: 2.497 cm³.
- Công suất cực đại: 96 kW/ 3.800 vòng/ phút.
- Tải trọng cho phép chở: 1.850 kg đến 1.990 kg.
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.170×1.935×2.530 mm.
- Nhãn hiệu xe: THACO OLLIN S700, sản xuất 2023 mới 100%.
- Khối lượng bản thân: 4.400 kg
- Tải trọng: 1.900 kg
- Tổng trọng tải: 7.495 kg
- Kích thước xe: 6.200 x 2030x 2830 mm
- Động cơ: Diesel - 4J28TC - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh: 2771 cm3
- Công suất lớn nhất: 81 kW/ 3200 v/ph
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO
- Tải trọng: 3.300kg
- Tổng trọng tải: 8.200kg
- Kích thước xe: 8.100x 2.160x 2.235 mm
- Kích thước thùng: 5760x2020x500 mm
- Thể tích: 2.998 cm3
- Công suất lớn nhất: 110 kw/ 3.500 v/ph
- Các thiết bị được nhập khẩu từ Châu Âu
- Nhãn hiệu : HINO FM8JN7A
- Tải trọng: 8.000kg
- Tổng trọng tải: 26.000kg
-Thể tích thùng ~ 10m³
- Năm xx: 2023, mới 100%
- Động cơ: J08E-WD
- Thùng chứa nước: Dung tích ~ 3,5 m3
- Nhãn hiệu : ISUZU QKR77FE5
- Động cơ: 4JH1E4NC, ISUZU
- Dung tích xi lanh: 2.999 cm³
- Công suất cực đại: 77 kW/ 3200 v/ph
- Tổng trọng lượng: 4.990 kg
- Tải trọng: 1.250 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.515 x 1.900 x 2.400 mm
- Thông số lốp (trước/sau): 7.00 - 15 /7.00 - 15
- Nhãn hiệu: ISUZU NQR75HE5
- Động cơ: 4HK1E5N, ISUZU
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 5193 cm³
- Khối lượng toàn bộ: 9500 kg
- Tải trọng hàng hóa: 3490 kg
- Kích thước tổng thể: 6490 x 2220 x 2800 mm
- Nhãn hiệu: ISUZU FRR90NE4
- Tải trọng: 2.490 (kg)
- Khối lượng toàn bộ: 9.500(kg)
- Kích thước sàn: 5870x2190 (mm)
- Kích thước khoang chở xe: 6840x2370x2320 (mm)
- Sàn: tole lá me dày 3mm
- Bộ remote điều khiển JUUKO.
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEWMIGHTY N250
- Động cơ:V=2.497cc.Công suất :95.6Kw
- Khối lượng toàn bộ: 4100 (kg)
- Thang nâng: DASAN HÀN QUỐC-19m
- Kết cấu chính: 05 đoạn cần, hệ thống tự cân bằng rổ
- Hệ thống thủy lực: Van, hệ thống điều khiển
- Hệ thống điều khiển: Bằng tay
- Chân chống: Tự hành (Chính-X, Sau-H mở rộng)
- Rổ: Khung nhôm sàn chống trượt và xoay tự động DxRxC: 960x1.100x1.020