Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: HINO
- Tải trọng xe: 2.450kg.(4940mm)
- Tổng trọng tải xe: 7.500kg.
- Kích thước xe:7305x2190x2500mm
- Sàn xe: Tole lá me dày 3mm, khung thép hộp 150x75x4mm.
-Xylanh thủy lực nhập khẩu từ ITALY.
- Nhãn hiệu: HYUNDAI N250
- Khối lượng toàn bộ: 4.720 kg
- Tải trọng: 1.900 kg
- Kích thước xe: 5.000x 1.800x 2.350 mm
- Kích thước thùng: 2.950x 1.640x 490 mm
- Dung tích xylanh: 2.497 cc
- Kiểu động cơ: D6CBH
- Cabin rộng rãi, 3 chỗ ngồi
- Nhãn hiệu: HYUNDAI HD 320-EURO 5
- Tải trọng cho phép: 17.000 KG
- Chiều dài thùng hàng:9.5M
- Sàn xe: INOX 304 Có 3 sàn, bửng nâng.
- Nhãn hiệu: HYUNDAI
- Tổng tải trọng: 10.600 kg
- Tải trọng xe: 5.600kg
- Kích thước xe: 8320x2200x2750mm
- Dung tích xylanh: 3.933 cm3
- Động cơ lớn nhất: 110 kW/ 2.500 v/p
- Thông số lốp: 8.25 - 16/8.25 -16
- Nhãn hiệu: SUZUKI-NHẬT
- Thể tích thùng chứa: 2 khối
- Kích thước xe: 3475x1393x2040mm
- Kích thước thùng: 1800x1310/1210x815/740mm
- Tải trọng: 350 kg
- Khối lượng bản thân: 970 kg
- Tổng tải trọng: 1.450 kg
- Dung tích Xylanh: 970 cm3
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY N250
- Thể tích thùng chứa rác: 3.21 khối
- Tổng trọng tải xe: 4850kg
- Kích thước xe: 5.650x 1.820x 2.200mm
- Động cơ: Diesel - D4CB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xylanh: 2.497 cm3
- Thể tích thùng: 3m3
- Cơ cấu nạp rác: Kiểu máng xúc phía sau
- Nhãn hiệu xe: UD TRUCKS Nhật Bản
- Thể tích thùng chứa: 22 khối
- Kích thước thùng: 6600x2240x1490 mm
- Kích thước xe: 9780x2500x3450 mm
- Tải trọng xe: 13.350kg
- Tổng tải trọng: 29.600 kg
- Dung tích xylanh: 7.698 cm3
- Công suất lớn nhất: 285 kW/ 2.200 v/p
- Nhãn hiệu xe: MITSUBISHI FUSO
- Tải trọng: 6200kg
- Kích thước tổng thể: 8080x2370x3520mm
- Kích thước lòng thùng: 5200x2210x570mm
- Cần cẩu Soosan scs 524 - Nhập Khẩu
- Thể tích: 3907 cm3
- Vết bánh xe trước/sau: 1790/1695
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 125 kW/2500 v/ph
- Nhãn hiệu: Hyundai
- Tải trọng xe: 5.120 kg
- Tổng trọng tải xe: 10.600kg
- Kích thước thùng: 5650x2060x520mm
- Cần cẩu UNIC URV345 Mới 100%
- Động cơ: dung tích xy lanh: V= 3.933 Cm3 4 kỳ, 4 Xylanh thẳng hàng tăng áp
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 110kW/2.500 vòng/phút
- Thể tích: 3933cm3
- Nhãn hiệu: FUSO FJ285
- Tải trọng xe: 11.900 kg
- Tổng trọng tải xe: 24.000kg
- Kích thước thùng: 8390x2350x640mm
- Cần cẩu SOOSAN SCS525 Mới 100%
- Động cơ: dung tích xy lanh: V= 6.372 Cm3 4 kỳ, 6 Xylanh thẳng hàng tăng áp.
- Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 210kW/2.200 vòng/phút
- Thể tích: 6372cm3
-Nhãn hiệu: UD TRUCKS
- Tải trọng xe: 13.3Tấn
- Kích thước thùng: 9.000x 2.350x 650 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 29.700 mm
- Công suất max: 258Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Bán kính M: 19.6m/440kg
- Thể tích: 7698 m3
- Tải trọng xe: 9.99Tấn
- Kích thước lòng thùng: 8000x2350x650mm
- Kích thước tổng thể: 11.740x 2.500x 4.000 kg
- Công suất max: 232Kw
- Sức nâng: 15Tấn
- Bán kính M: 25m/1150kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Thể tích: 9460 cm3