Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: THACO AUMAN C34
- Khối lượng toàn bộ: 34.000 kg
- Kích thước xe: 12.070x 2.500x 3.900 mm
- Thể tích: 9.726 cm3
- Tải trọng xe: 16.395 Tấn
- Kích thước thùng: 8720x2350x650mm
- Công suất max: 250Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Nhãn hiệu: DONGFENG L315
- Xe kích thước xe: 11.560x 2.500x 3.090 mm
- Khối lượng toàn bộ: 30.900 kg
- Tải trọng xe: 10Tấn
- Kích thước thùng: 8000x2350x650mm
- Động cơ: V = 9460cc
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Bán kính M: 19.6m/400kg
- Nhãn hiệu: DONGFENG
- Tải trọng xe: 8.6Tấn
- KL bản thân: 15.270 kg
- KLTB: 24.000 kg
- Kích thước xe: 11.540x 2.500x 3.960 mm
- Kích thước lòng thùng: 6500x2350x600mm
- Công suất max: 125Kw
- Sức nâng: 7Tấn
- Nhãn hiệu: Hino FL8JTSL
- Kích thước xe: 11.550x 2.500x 3.860 mm
- Khối lượng bản thân xe: 13.155 kg
- Tải trọng xe: 10.65Tấn
- Dung tích xylanh: 7.684 cm3
- Động cơ: V=7684cc
- Công suất max: 184Kw
- Sức nâng: 8.5Tấn
- Nhãn hiệu: Hyundai Might HD72 LC.URV344
- Tải trọng xe: 2Tấn
- Kích thước xe: 6800 x 2200 x2900mm
- Động cơ: V=3907cc
- Công suất max: 96Kw
- Sức nâng: 3.03Tấn
- BK Max: 9.81m/480kg
- Khối lượng bản thân xe: 4505 kg
- Nhãn hiệu: Hyundai HD320
- Kích thước xe: 12.200x 2.500x 3.850 mm
- Tải trọng: 13.800 kg
- Khối lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Dung tích xylanh: 12.920 cm3
- Động cơ: D6CA
- Nhãn hiệu: Hyundai HD320
- Tải trọng xe:11.5Tấn
- Khối lượng: 30.000 kg
- Kích thước xe: 12.200x 2.500x
- Kích thước thùng: 8110x2350x650mm
- Công suất max: 279Kw
- Dung tích xylanh: 12.920xm3
- Sức nâng: 10Tấn
- Nhãn hiệu: HYUNDAI HD360
- Tổng tải trọng xe: 34.000 kg
- Tải trọng xe: 12.700kg
- Kích thước xe: 12.200x 2.500x 3.800 mm
- Kích thước thùng: 8360x2350x450mm
- Thể tích: 12.9620cm3
- Công xuất lớn nhất: 29kW/ 1.900 v/ph
- Cần cẩu SOOSAN 12 Tấn