Loại xe: Ô tô hút chất thải
– Nhãn nhiệu: THACO HYUNDAI HD650
– Động cơ: D4DB ( 4 ký, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp )
– Công suất: 96 kW/ 2900 v/ph
– Cỡ lốp: 7.50 – 16 /7.50 – 16
– Bồn xi téc chứa chất thải: 6 m3 ( Vật liệu Thép SS400 – Nhật Bản )
– Bơm hút chất thải: Bơm chân không vòng nước, vòng dầu lắp đặt theo yêu cầu công việc cụ thể của khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung
|
ĐVT
|
Ô tô thiết kế
|
Loại xe
|
|
Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI
|
Nhãn hiệu
|
|
THACO; HD650-CS/TINPHAT-HCT
|
Công thức bánh xe
|
|
4x2R
|
Thông số về kích thước
|
Kích thước bao (D x R x C)
|
mm
|
6850x2200x3230
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
3735
|
Vết bánh xe ( trước/sau)
|
mm
|
1650/1495
|
Vết bánh xe sau phía ngoài
|
mm
|
1750
|
Chiều dài đầu xe
|
mm
|
1115
|
Chiều dài đuôi xe
|
mm
|
1700
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
210
|
Góc thoát nước trước/sau
|
Độ
|
24/13
|
Chiều rộng cabin
|
mm
|
2000
|
Chiều rộng thùng hàng
|
mm
|
1800
|
Thông số về khối lượng
|
Khối lượng bản thân xe
|
|
4185
|
Phân bố lên trục 1/trục 2
|
kg
|
1880/2305
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
|
kg
|
5610
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế
|
kg
|
5610
|
Số người cho phép chở
(kể cả lái xe)
|
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
kg
|
9990
|
Phân bố lên trục 1/trục 2
|
kg
|
2990/7000
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
kg
|
9990
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe:
|
kg
|
3300/7200
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
Tốc độ cực đại của xe:
|
Km/h
|
82,82
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt qua
|
%
|
23,5%
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m
|
Giây
|
23,49
|
Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải
|
Độ
|
39,37
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài:
|
m
|
7,0
|
Động cơ
|
Kiểu loại
|
|
D4DB
|
Loại động cơ
|
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
3907
|
Tỉ số nén
|
|
18:1
|