Xe Bồn Hút Chất Thải 6 Khối Hyundai
✅Xe Hyundai nhập khẩu mạnh mẽ
✅Bồn chứa chất thải đóng bằng Inox
✅Bơm Hút chân không nhập khẩu từ Ý
XE HÚT CHẤT THẢI HYUNDAI THACO HD650-CS/TINPHAT-HCT
Loại xe: Ô tô hút chất thải
– Nhãn nhiệu: THACO HYUNDAI HD650
– Động cơ: D4DB ( 4 ký, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp )
– Công suất: 96 kW/ 2900 v/ph
– Cỡ lốp: 7.50 – 16 /7.50 – 16
– Bồn xi téc chứa chất thải: 6 m3 ( Vật liệu Thép SS400 – Nhật Bản )
– Bơm hút chất thải: Bơm chân không vòng nước, vòng dầu lắp đặt theo yêu cầu công việc cụ thể của khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung |
ĐVT |
Ô tô thiết kế |
Loại xe |
Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI |
|
Nhãn hiệu |
THACO; HD650-CS/TINPHAT-HCT |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
|
Thông số về kích thước |
||
Kích thước bao (D x R x C) |
mm |
6850x2200x3230 |
Khoảng cách trục |
mm |
3735 |
Vết bánh xe ( trước/sau) |
mm |
1650/1495 |
Vết bánh xe sau phía ngoài |
mm |
1750 |
Chiều dài đầu xe |
mm |
1115 |
Chiều dài đuôi xe |
mm |
1700 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
Góc thoát nước trước/sau |
Độ |
24/13 |
Chiều rộng cabin |
mm |
2000 |
Chiều rộng thùng hàng |
mm |
1800 |
Thông số về khối lượng |
||
Khối lượng bản thân xe |
4185 |
|
Phân bố lên trục 1/trục 2 |
kg |
1880/2305 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông |
kg |
5610 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế |
kg |
5610 |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
3 |
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
9990 |
Phân bố lên trục 1/trục 2 |
kg |
2990/7000 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
9990 |
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe: |
kg |
3300/7200 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
Tốc độ cực đại của xe: |
Km/h |
82,82 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt qua |
% |
23,5% |
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m |
Giây |
23,49 |
Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải |
Độ |
39,37 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài: |
m |
7,0 |
Động cơ |
||
Kiểu loại |
D4DB |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
|
Dung tích xy lanh |
Cm3 |
3907 |
Tỉ số nén |
18:1 |