Tìm kiếm
Giá:
- Nhãn hiệu: Hino FL8JTSL
- Tải trọng xe: 1360 kg
- Tổng trọng tải: 24000kg
- Động cơ: 7684 cc/184Kw
- Kích thước xe: 11240x2500x3730 mm
- Dung tích xylanh: 7.684 cm3
- Công suất lớn nhất: 184KW/ 2.500 v/p
- Loại động cơ: Diesel 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng
Sản phẩm HINO FL8JTSL CXMCD do CTy TNHH TMDV Ô TÔ TÍN PHÁT thiết kế và sản xuất, trên nền xe cơ sở HINO FL8JTSL nhập khẩu vào Việt Nam, đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu về vận tải các loại xe, máy chuyên dùng không có khả năng tự hành trên đường.
HINO FL8JTSL với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe HINO FL8JTSLđược thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt, sản phẩm là sự lựa chọn tối ưu cho cá cá nhân và doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải.
Thông tin chung |
ĐVT |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô TÔ CHỞ XE MÁY CHUYÊN DÙNG |
|
Nhãn hiệu |
HINO FL8JTSL 6×2/ TINPHAT-CXMCD |
|
Công thức bánh xe |
6x2R |
|
Thông số về kích thước |
||
Kích thước bao (D x R x C) |
mm |
11240x2500x3730 |
Khoảng cách trục |
mm |
5870+1300 |
Thông số về khối lượng |
||
Khối lượng bản thân xe |
10205 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép. |
kg |
13600 |
Số người cho phép chở |
3 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
24000 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
24000 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài: |
m |
11,8 |
Động cơ |
||
Kiểu loại |
J08E-UF |
|
Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp. |
|
Dung tích xy lanh |
Cm3 |
7684 |
Công suất lớn nhất |
KW/vg/ph |
184/2500 |
Mô men lớn nhất |
Nm/vg/ph |
739/1800 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp, phun trực tiếp. |
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước |
|
Ly hợp |
||
Kiểu loại |
1 đĩa ma sát khô lò xo |
|
Dẫn động ly hợp |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
||
Kiểu loại |
Cơ khí, 9 số tiến , 1 số lùi |
|
Bánh xe và lốp |
||
+Trục 1 (bánh đơn): cỡ lốp / |
11.00R20 /3350 |
|
+ Trục 2 (bánh kép): cỡ lốp / |
11.00R20 /3075 |
|
+ Trục 3 (bánh kép): cỡ lốp / |
11.00R20 /3075 |
|
Hệ thống treo |
||
+ Treo trục 1 |
Phụ thuộc, Nhíp lá |
|
+Treo trục 2 |
Phụ thuộc, Nhíp lá |
|
+Treo trục 3 |
Phụ thuộc, Nhíp lá |
|
+Giảm chấn trục 1 |
Thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Tang trống trước và sau |
|
+ Dẫn động |
Dẫn động thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
|
Phanh tay |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
+ Dẫn động |
Kiểu cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
+ Kiểu |
Trục vít – ê cu bi |
|
+ Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
+ Tỷ số truyền |
20,2 |
CÔNG TY CHÚNG TÔI CHUYÊN
Xem video giới thiệu xe chở máy chuyên dùng Hino mới nhất!
Xem thêm các dòng xe chở máy chuyên dùng tại >> ĐÂY <<
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ TÍN PHÁT
Hotline: 0907.259.269
Mail: congty@ototinphat.com
Trụ sở: 45 Đường số 1, KDC Melosa, KP. 11, P. Long Trường, TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 232 Đường ĐT 743A, P. Đông Hòa, TP. Hồ Chí Minh
Showroom: 915, QL1A, P. An Phú Đông, TP. Hồ Chí Minh