Tìm kiếm
- Nhãn hiệu: HINO FG8JJ7A
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Động cơ: J08E-WE, Nhật Bản
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 7.684 cm³
- Công suất cực đại: 191 kW / 2.500 vòng/phút
- Tổng trọng lượng: 16.000 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.650 x 2.500 x 3.520 (mm)
- Nhãn hiệu: ISUZU NQR75HE5
- Động cơ: 4HK1E5N, ISUZU
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 5193 cm³
- Khối lượng toàn bộ: 9500 kg
- Tải trọng hàng hóa: 3490 kg
- Kích thước tổng thể: 6490 x 2220 x 2800 mm
- Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY W11S
- Động cơ: D4GA – HYUNDAI
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 3.933 cm³
- Công suất cực đại: 110 kW/2.500v/p
- Tải trọng cho phép: 4.200 kg
- Tổng trọng lượng: 10.600 kg
- Kích thước xe (DxRxC): 2725 x 1960 x 1600mm
XE ÉP RÁC THACO 12 KHỐI
- Tải trọng: 5 tấn
- Thể tích thùng chứa: 12 khối
- Thể tích: 4087 cm3
- Cơ cấu lấy rác: Sử dụng máng xúc
- Chi phí đầu tư: tốt nhất
CÔNG TY CHÚNG TÔI CHUYÊN
- Thiết kế, đóng mới: Xe Cẩu, Xe Chở xe, Xe Ép rác
- Nhãn hiệu : ISUZU QKR77FE5
- Động cơ: 4JH1E4NC, ISUZU
- Dung tích xi lanh: 2.999 cm³
- Công suất cực đại: 77 kW/ 3200 v/ph
- Tổng trọng lượng: 4.990 kg
- Tải trọng: 1.250 kg
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.515 x 1.900 x 2.400 mm
- Thông số lốp (trước/sau): 7.00 - 15 /7.00 - 15
- Nhãn hiệu – Số loại: CHENGLONG – LZ1250M5DBT/TINPHAT-LC.SCS867LS.
- Động cơ: YC6A270-50, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích xi lanh: 7520 cm3.
- Công suất cực đại: 199 kW/2300 rpm.
- Tải trọng: 9100 kg.
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 11870×2500×3730 mm.
- Kích thước lòng thùng (DxRxC): 8300/−×2350/−−×650/−− mm.
- Nhãn hiệu: Chenglong
- Tải trọng: 11.300 kg
- Kích thước lòng thùng: 8.360 x 2.350 x 650mm
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 12.110 x 2.500 x 3.840 mm
- Tự trọng: 18.570 kg
- Tổng tải trọng: 9.700 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Bán kính làm việc tối đa: 20.7 (m)
- Nhãn hiệu xe: MITSUBISHI FUSO
- Tải trọng: 6200kg
- Kích thước tổng thể: 8080x2370x3520mm
- Kích thước lòng thùng: 5200x2210x570mm
- Cần cẩu Soosan scs 524 - Nhập Khẩu
- Thể tích: 3907 cm3
- Vết bánh xe trước/sau: 1790/1695
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 125 kW/2500 v/ph
- Tải trọng xe: 9.99Tấn
- Kích thước lòng thùng: 8000x2350x650mm
- Kích thước tổng thể: 11.740x 2.500x 4.000 kg
- Công suất max: 232Kw
- Sức nâng: 15Tấn
- Bán kính M: 25m/1150kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Thể tích: 9460 cm3
- Nhãn hiệu: XE HYUNDAI HD320
- Tải trọng xe: 11.5Tấn
- Khối lượng toàn bộ: 30.000 kg
- Tải trọng bản thân: 18.820 kg
- KTLT: 8110x2350x650mm
- Công suất max:279Kw
- Sức nâng:10Tấn
- Bán kính M: 20.7m/1030kg
- Nhãn hiệu: HINO FM
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Dung tích xy-lanh: 7684 cm3
- Kích thước xe: 11.650x 2.500x 3.800 mm
- Tải trọng xe: 9.8Tấn
- Kích thước thùng: 8200 x 2350 x 620mm
- Động cơ: V=3908cc
- Nhãn hiệu: HYUNDAI HD360
- Tổng tải trọng xe: 34.000 kg
- Tải trọng xe: 12.700kg
- Kích thước xe: 12.200x 2.500x 3.800 mm
- Kích thước thùng: 8360x2350x450mm
- Thể tích: 12.9620cm3
- Công xuất lớn nhất: 29kW/ 1.900 v/ph
- Cần cẩu SOOSAN 12 Tấn