Thông tin sản phẩm
Những tính năng ưu việt của cẩu CSS:
- Đèn làm viêc: Cẩu trang bị hai đèn chiếu sáng hai bên hông của cần.
- Tốc độ cho tời phụ: Với những cẩu trên 10 tấn, sử dụng thêm tời phụ với 2 tốc độ khác nhau, đồng thời sử dụng dây cáp chống xoắn điều này giúp tăng hiệu quả làm việc và giảm tiếng ồn khi vận hành.
- Móc cẩu: được thiết kế chắc chắn, tiện lợi khi sử dụng
- Tời chính: Tời chính cũng được thiết kế với 2 tốc độ cho những dòng cẩu trên 10.
- Điều chỉnh tốc độ: Với công nghệ RPM giúp dễ dàng kiểm soát động cơ cũng như dây cáp và tốc độ làm việc của cần. (áp dụng cho cần CSS trên 6 tấn)
- Khóa cần quay: CSS sử dụng khóa an toàn cho cần quay khi xe di chuyển trên các vùng địa lý.
- Quạt làm mát: Trang bị thêm máy quạt làm mát động cơ cần.
Thông số cẩu CSS 083 – CSS 084 – CSS085 :
Thông số |
Đơn vị |
Loại cẩu |
||
CSS083 |
CSS084 |
CSS085 |
||
Công suất nâng |
ton-m |
8.6 |
8.5 |
8.4 |
Bán kính làm việc |
m |
7.5 |
9.9 |
12.2 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
9.5 |
11.9 |
14.2 |
Khung gầm yêu cầu |
Tấn |
5 |
7 |
7 |
Thông số cẩu CSS 103 – CSS 107 :
Thông số |
Đơn vị |
Loại cẩu |
||||
CSS103 |
CSS104 |
CSS105 |
CSS106 |
CSS107 |
||
Công suất nâng |
ton-m |
16.8 |
16.5 |
16.3 |
16 |
14.3 |
Bán kính làm việc |
m |
9.9 |
12.8 |
15.8 |
18.8 |
22.0 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
12.7 |
15.6 |
18.6 |
21.6 |
25.8 |
Khung gầm yêu cầu |
Tấn |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Thông số cẩu CSS CSS 183 – CSS 186 :
Thông số |
Đơn vị |
Loại cẩu |
|||
CSS183 |
CSS184 |
CSS185 |
CSS186 |
||
Công suất nâng |
ton-m |
19.3 |
18.2 |
18.6 |
18.0 |
Bán kính làm việc |
m |
10.0 |
13.0 |
16.8 |
20 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
12.8 |
15.8 |
19.6 |
22.8 |
Khung gầm yêu cầu |
Tấn |
15 |
15 |
15 |
15 |
Thông số cẩu CSS CSS 300 – CSS 350 :
Thông số |
Đơn vị |
Loại cẩu |
||
CSS300 |
CSS300S |
CSS350 |
||
Tải trọng / Chiều dài |
Kg / m |
11300 / 2.0 |
10800 / 2.0 |
12000 / 2.0 |
1100 / 17.2 |
620 / 20.0 |
500 / 25.2 |
||
Bán kính làm việc ngang |
m |
17.2 |
20 |
25.2 |
Bán kính làm việc cao |
m |
20.0 |
22.8 |
28 |
Khung gầm yêu cầu |
Tấn |
25 |
25 |
25 |
Thông số cẩu CSS 500 – CSS 900
Thông số |
Đơn vị |
Loại cẩu |
|||
CSS500 |
CSS600 |
CSS700 |
CSS900 |
||
Tải trọng / Chiều dài |
Kg / m |
14700 / 2.0 |
14200 / 2.0 |
19000 / 2.0 |
21000/2.0 |
1600 / 20.0 |
1000 / 25.2 |
1050 / 27.0 |
1050 / 30.0 |
||
Bán kính làm việc ngang |
m |
20 |
25.2 |
27.0 |
30.0 |
Bán kính làm việc cao |
m |
22.8 |
28 |
29.8 |
33.0 |
Khung gầm yêu cầu |
Tấn |
30 |
30 |
30 |
39 |
CÔNG TY CHÚNG TÔI CHUYÊN
✅Nhập khẩu trực tiếp cần cẩu SOOSAN từ Hàn Quốc
✅Thiết kế, Đóng mới, Cấp phiếu:
- Xe Cẩu
- Xe Chở xe Ô tô, Xe chở xe cơ giới.
- Xe Ép rác
✅Nhận Đấu thầu các dự án xe chuyên dùng trên toàn Quốc
✅Cải tạo, hoán cải Các loại xe tải thành xe chuyên dùng.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ TÍN PHÁT
Trụ sở: 45 Đường số 1, KP3, P. Phú Hữu, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ sx: 232 DT743A, KP. Bình An, Dĩ An, Bình Dương
☎Hotline: 0907 259 269
Website:Http:// ototinphat.com