Chúng tôi xin giới thiệu một sản phẩm mới, trong ngành vận tải, được tung ra thị trường mà công ty Ô TÔ TÍN PHÁT chúng tôi đang cung cấp đó là xe tải SUZUKI CARRY – 1950 kg, bởi vậy giá thành của xe gần như tương đương với xe tải THACO K135-CS TK nhưng tải trọng cho phép lớn về lợi thế chuyên chở hàng hóa.
Thông tin chung |
ĐVT |
Ô tô cơ sở |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI |
Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN) |
|
Nhãn hiệu |
SUZUKI CARRY |
SUZUKI CARRY/ TINPHAT-TK |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
||
Thông số về kích thước |
|||
Kích thước bao (D x R x C) |
mm |
4155 x 1680 x1895 |
4200 x 1680 x2450 |
Khoảng cách trục |
mm |
2625 |
|
Thông số về khối lượng |
|||
Khối lượng bản thân xe |
1080 |
1190 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép: |
kg |
740 |
630 |
Số người cho phép chở |
2 |
||
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép |
kg |
1950 |
1950 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
1950 |
1950 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m |
4,9 |
|
Động cơ |
|||
Kiểu loại |
G16A |
||
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
||
Dung tích xy lanh |
Cm3 |
1590 |
|
Công suất lớn nhất |
KW/vg/ph |
68/5750 |
|
Mô men lớn nhất |
Nm/vg/ph |
127/4500 |
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước, dưới cabin |
||
Ly hợp |
|||
Kiểu loại |
1 đĩa ma sát khô |
||
Dẫn động ly hợp |
cơ khí |
||
Hộp số |
|||
Kiểu loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Bánh xe và lốp |
|||
+Trục 1 (bánh đơn) |
185R14 |
||
+Trục 2 (bánh đơn) |
185R14 |
||
Hệ thống treo |
|||
+ Treo trước |
Độc lập, lò xo trụ. |
||
+Treo sau |
Phụ thuộc, Nhíp lá nửa elíp |
||
+Giảm chấn trước/sau |
Thủy lực, hình trụ, tác động 2 chiều . |
||
Hệ thống phanh |
|||
Phanh chính (trước/sau) |
Đĩa/Tang trống |
||
+ Dẫn động |
Thủy lực, trợ lực chân không |
||
Phanh tay |
Tang trống, tác động 2 bánh của trục sau |
||
+ Dẫn động |
Kiểu cơ khí |
||
Hệ thống lái |
|||
+ Kiểu |
Bánh răng-thanh răng |
||
+ Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực |
||
+ Tỷ số truyền |
– |
||
Thiết bị điện |
|||
Áp định mức : 12 V |
Ắc quy : 12V -40 Ah |
||
Sản phẩm tương tự
ĐÓNG THÙNG XE KÍN
ĐÓNG THÙNG XE KÍN
SẢN PHẨM MỚI
ĐÓNG THÙNG XE KÍN
ĐÓNG THÙNG XE KÍN