XE ISUZU QKR77FE4 THÙNG TỰ ĐỔ
XE ISUZU QKR77FE4 THÙNG TỰ ĐỔ
Thông tin chung |
ĐVT |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI |
|
Nhãn hiệu – Số loại |
ISUZU QKR77FE4/TINPHAT-TĐ | |
Công thức bánh xe |
4×2 |
|
Thông số về kích thước |
||
Kích thước bao (D x R x C) |
mm |
4900 x 1860 x 2310 |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) |
2900 x 1600 x 530 | |
Khoảng cách trục |
mm |
2750 |
Thông số về khối lượng |
||
Khối lượng bản thân xe |
2805 | |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không |
kg |
1990 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế |
kg |
1990 |
Số người cho phép chở ( kể cả lái xe) |
03 |
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
4990 |
Động cơ |
||
Kiểu loại |
4JH1E4NC | |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng |
|
Thể tích làm việc | cm3 | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 77kW/3200 vòng/phút | |
Cỡ lốp | 7.00-15/7.00-15 |
ĐÓNG THÙNG XE TẢI BEN
ĐÓNG THÙNG XE TẢI BEN
ĐÓNG THÙNG XE TẢI BEN
ĐÓNG THÙNG XE TẢI BEN
ĐÓNG THÙNG XE TẢI BEN