Thông tin chung |
ĐVT |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI |
|
Nhãn hiệu |
HYUNDAI NEW MIGHTY 110S/TINPHAT-ER | |
Công thức bánh xe |
4×2 |
|
Thông số về kích thước |
||
Kích thước bao (D x R x C) |
mm |
6820x2180x2780 |
Khoảng cách trục |
mm |
3775 |
Thông số về khối lượng |
||
Khối lượng bản thân xe |
6255 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không |
kg |
4150 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế |
kg |
4150 |
Số người cho phép chở ( kể cả lái xe) |
03 |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải |
kg |
10800 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
10800 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài: |
m |
|
Động cơ |
||
Kiểu loại |
D4GA |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
|
Dung tích xy lanh |
Cm3 |
3933 |
Công suất lớn nhất |
KW/vg/ph |
103/2700 |
Mô men lớn nhất |
Nm/vg/ph |
363/1800 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước |
|
Ly hợp |
||
Kiểu loại |
1 đĩa ma sát khô lò xo |
|
Dẫn động ly hợp |
Dẫn động thủy lực |
|
Hộp số |
||
Tỷ số truyền cầu chủ động |
6,428 |
|
Bánh xe và lốp |
||
+Trục 1 (2 lốp): cỡ lốp /khả năng chịu tải |
8.25-16 |
|
+Trục 2 (4 lốp): cỡ lốp /khả năng chịu tải |
8.25-16 |
|
Hệ thống treo |
||
+Trục 1 |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
+Trục 2 |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Giảm chấn trục 1/trục 2 |
Thủy lực/ thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Tang trống trước và sau |
|
+ Dẫn động |
thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
|
Phanh tay |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
|
+ Dẫn động |
kiểu cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu |
Trục vít – ê cu bi |
|
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
Ca bin và thùng hàng |
||
Ca bin : |
Kiểu lật |
|
Thùng xe: |
Thùng tải (thùng chở rác) |
|
– Kích thước lọt lòng thùng hàng / thùng xe |
mm |
2.725/2.695 x 1.890 x 1.620 |
Sản phẩm tương tự
XE ÉP RÁC
SẢN PHẨM MỚI
SẢN PHẨM MỚI
XE ÉP RÁC