Xe ép rác nhãn hiệu HINO WU342L NKMTLD3/TINPHAT-TCR do Cty TNHH TM DV Ô TÔ TÍN PHÁT thiết kế và sản xuất nhằm đáp ứng tốt hơn các dịch vụ thu gom rác thải của các cá nhân và doanh nghiệp về môi trường, trên cơ sở nền là xe tải HINO WU342L NKMTLD3. Xe đáp ứng hoàn hảo các nhu cầu thu gom rác thải, đảm bảo về độ bền trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
XE ÉP RÁC HINO 6 KHỐI, HINO WUL342L NKMTJD3 / TINPHAT-TCR
Giá: Liên hệ
Thông tin chung |
ĐVT |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI |
|
Nhãn hiệu |
HINO WUL342L NKMTJD3/ TINPHAT-TCR |
|
Công thức bánh xe |
6x2R |
|
Thông số về kích thước |
||
Kích thước bao (D x R x C) |
mm |
6490x1945x2680 |
Khoảng cách trục |
mm |
3380 |
Thông số về khối lượng |
||
Khối lượng bản thân xe |
5055 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không |
kg |
3000 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế |
kg |
3000 |
Số người cho phép chở ( kể cả lái xe) |
03 |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải |
kg |
8250 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
8250 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài: |
m |
6,7 |
Động cơ |
||
Kiểu loại |
W04D-TR |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
|
Dung tích xy lanh |
Cm3 |
4009 |
Công suất lớn nhất |
KW/vg/ph |
92/2700 |
Mô men lớn nhất |
Nm/vg/ph |
363/1800 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước |
|
Ly hợp |
||
Kiểu loại |
1 đĩa ma sát khô lò xo |
|
Dẫn động ly hợp |
Dẫn động thủy lực |
|
Hộp số |
||
Tỷ số truyền cầu chủ động |
6,428 |
|
Bánh xe và lốp |
||
+Trục 1 (2 lốp): cỡ lốp /khả năng chịu tải |
7.50-16(123/121L) |
|
+Trục 2 (4 lốp): cỡ lốp /khả năng chịu tải |
7.50-16(123/121L) |
|
Hệ thống treo |
||
+Trục 1 |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
+Trục 2 |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Giảm chấn trục 1/trục 2 |
Thủy lực/ thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Tang trống trước và sau |
|
+ Dẫn động |
thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
|
Phanh tay |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
|
+ Dẫn động |
kiểu cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu |
Trục vít – ê cu bi |
|
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
Thiết bị điện |
||
Áp định mức : 12 V |
Ắc quy : 12V -60 Ah – 2 bình |
|
Máy phát : 12 V -100 A |
Khởi động : 12V |
|
Ca bin và thùng hàng |
||
Ca bin : |
Kiểu lật |
|
Thùng xe: |
Thùng tải (thùng chở rác) |
|
– Kích thước lọt lòng thùng hàng / thùng xe |
mm |
2340/2355/1630×1530 |
Sản phẩm tương tự
XE ÉP RÁC
XE ÉP RÁC
SẢN PHẨM MỚI
SẢN PHẨM MỚI
SẢN PHẨM MỚI
XE ÉP RÁC